Giải ĐB | 66228 |
Giải nhất | 20468 |
Giải nhì | 52302 81938 |
Giải ba | 80052 98632 60778 43904 23666 29291 |
Giải tư | 9299 7599 3882 4937 |
Giải năm | 8481 5974 4117 4744 3181 7043 |
Giải sáu | 520 126 567 |
Giải bảy | 30 22 92 01 |
Giải tám | 36 |
Giải bảy | 391 |
Giải sáu | 3498 4372 1002 |
Giải năm | 0834 |
Giải tư | 78763 18433 36845 37733 22580 64529 18829 |
Giải ba | 98365 66108 |
Giải nhì | 75143 |
Giải nhất | 51119 |
Giải đặc biệt | 043286 |
Giải tám | 32 |
Giải bảy | 472 |
Giải sáu | 7712 2376 8559 |
Giải năm | 8076 |
Giải tư | 17323 80909 98480 91826 60817 87566 34910 |
Giải ba | 61080 47571 |
Giải nhì | 83540 |
Giải nhất | 47169 |
Giải đặc biệt | 479410 |
Giải tám | 52 |
Giải bảy | 584 |
Giải sáu | 7854 8337 4479 |
Giải năm | 5375 |
Giải tư | 14831 89195 67994 55114 48845 27595 81839 |
Giải ba | 09276 02043 |
Giải nhì | 54862 |
Giải nhất | 26119 |
Giải đặc biệt | 037048 |
Giải tám | 16 |
Giải bảy | 745 |
Giải sáu | 4681 3514 0516 |
Giải năm | 4960 |
Giải tư | 18430 66569 02113 58721 18623 02892 90784 |
Giải ba | 18826 41365 |
Giải nhì | 75919 |
Giải nhất | 30548 |
Giải đặc biệt | 799052 |
Giải tám | 87 |
Giải bảy | 857 |
Giải sáu | 6392 8476 6415 |
Giải năm | 8740 |
Giải tư | 73114 23449 16872 57744 20654 55842 54607 |
Giải ba | 12493 72374 |
Giải nhì | 67958 |
Giải nhất | 37986 |
Giải đặc biệt | 414948 |
Bộ số thứ nhất | 2 |
Bộ số thứ hai | 95 |
Bộ số thứ ba | 774 |
Bộ số thứ nhất | 5854 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần