| Giải ĐB | 84575 |
| Giải nhất | 28908 |
| Giải nhì | 31140 61052 |
| Giải ba | 40622 44137 47357 07048 34525 30787 |
| Giải tư | 5668 1124 2272 4432 |
| Giải năm | 6553 3912 9560 3947 2502 0517 |
| Giải sáu | 274 250 148 |
| Giải bảy | 66 93 40 08 |
| Giải tám | 68 |
| Giải bảy | 512 |
| Giải sáu | 2352 2396 3314 |
| Giải năm | 2056 |
| Giải tư | 21306 86024 41100 25556 31284 87563 32904 |
| Giải ba | 39507 29774 |
| Giải nhì | 81498 |
| Giải nhất | 63731 |
| Giải đặc biệt | 477732 |
| Giải tám | 47 |
| Giải bảy | 033 |
| Giải sáu | 2764 9901 0820 |
| Giải năm | 9826 |
| Giải tư | 43560 36451 18692 85385 36948 40519 73268 |
| Giải ba | 32315 72722 |
| Giải nhì | 07953 |
| Giải nhất | 03715 |
| Giải đặc biệt | 657888 |
| Giải tám | 57 |
| Giải bảy | 158 |
| Giải sáu | 9768 2133 8505 |
| Giải năm | 6522 |
| Giải tư | 08291 27146 82277 82994 16065 30149 56457 |
| Giải ba | 10797 01535 |
| Giải nhì | 85281 |
| Giải nhất | 85627 |
| Giải đặc biệt | 365812 |
| Giải tám | 88 |
| Giải bảy | 274 |
| Giải sáu | 6985 0292 8113 |
| Giải năm | 7753 |
| Giải tư | 57486 02612 31197 97546 49897 17728 80733 |
| Giải ba | 98175 54318 |
| Giải nhì | 62766 |
| Giải nhất | 41847 |
| Giải đặc biệt | 614419 |
| Giải tám | 80 |
| Giải bảy | 439 |
| Giải sáu | 8277 9465 9759 |
| Giải năm | 2310 |
| Giải tư | 07390 23072 15262 97012 23086 36393 09364 |
| Giải ba | 56375 58953 |
| Giải nhì | 99699 |
| Giải nhất | 59505 |
| Giải đặc biệt | 249761 |
| Bộ số thứ nhất | 9 |
| Bộ số thứ hai | 36 |
| Bộ số thứ ba | 456 |
| Bộ số thứ nhất | 6436 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần