Giải ĐB | 05479 |
Giải nhất | 40705 |
Giải nhì | 21572 72488 |
Giải ba | 25980 76232 38091 47227 02038 03832 |
Giải tư | 2953 5331 8265 8946 |
Giải năm | 5166 3295 4908 9325 1297 4755 |
Giải sáu | 048 332 850 |
Giải bảy | 07 67 92 82 |
Giải tám | 57 |
Giải bảy | 667 |
Giải sáu | 8977 0550 1922 |
Giải năm | 7552 |
Giải tư | 24629 66572 17367 30627 70373 48363 19570 |
Giải ba | 78636 27475 |
Giải nhì | 03794 |
Giải nhất | 73506 |
Giải đặc biệt | 084554 |
Giải tám | 33 |
Giải bảy | 671 |
Giải sáu | 6243 2412 6637 |
Giải năm | 2445 |
Giải tư | 76598 54040 72211 82813 14821 24714 17657 |
Giải ba | 69244 90036 |
Giải nhì | 68731 |
Giải nhất | 45058 |
Giải đặc biệt | 582019 |
Giải tám | 15 |
Giải bảy | 821 |
Giải sáu | 4892 4076 4312 |
Giải năm | 7327 |
Giải tư | 65773 44515 52630 06253 10404 43865 01762 |
Giải ba | 01504 91113 |
Giải nhì | 38804 |
Giải nhất | 88884 |
Giải đặc biệt | 950204 |
Giải tám | 71 |
Giải bảy | 847 |
Giải sáu | 8118 5836 3237 |
Giải năm | 2989 |
Giải tư | 09222 37398 15307 78814 61986 12065 07287 |
Giải ba | 38422 36404 |
Giải nhì | 47921 |
Giải nhất | 99083 |
Giải đặc biệt | 835209 |
Giải tám | 85 |
Giải bảy | 684 |
Giải sáu | 2686 8126 2989 |
Giải năm | 9685 |
Giải tư | 31779 46965 07626 97935 89722 24539 11044 |
Giải ba | 95884 25016 |
Giải nhì | 57604 |
Giải nhất | 90531 |
Giải đặc biệt | 048544 |
Giải tám | 39 |
Giải bảy | 764 |
Giải sáu | 8196 7679 7683 |
Giải năm | 0372 |
Giải tư | 40397 50012 02102 33196 06522 12725 76768 |
Giải ba | 15479 47457 |
Giải nhì | 50166 |
Giải nhất | 52485 |
Giải đặc biệt | 601171 |
Bộ số thứ nhất | 3 |
Bộ số thứ hai | 86 |
Bộ số thứ ba | 009 |
Bộ số thứ nhất | 6881 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần