Giải ĐB | 29397 |
Giải nhất | 03549 |
Giải nhì | 58203 74554 |
Giải ba | 81540 48943 78444 49005 63573 24035 |
Giải tư | 3287 0808 3898 9832 |
Giải năm | 3029 0436 5367 7625 1862 0973 |
Giải sáu | 288 449 991 |
Giải bảy | 47 18 08 01 |
Giải tám | 50 |
Giải bảy | 872 |
Giải sáu | 9665 3774 7733 |
Giải năm | 9358 |
Giải tư | 28203 67505 63154 89236 02776 24575 58353 |
Giải ba | 05581 72902 |
Giải nhì | 49830 |
Giải nhất | 21716 |
Giải đặc biệt | 411912 |
Giải tám | 13 |
Giải bảy | 946 |
Giải sáu | 7494 1112 5356 |
Giải năm | 3198 |
Giải tư | 12631 07342 99729 49781 63586 60477 16061 |
Giải ba | 27792 59140 |
Giải nhì | 98867 |
Giải nhất | 53201 |
Giải đặc biệt | 943500 |
Giải tám | 49 |
Giải bảy | 581 |
Giải sáu | 8602 7382 6241 |
Giải năm | 0800 |
Giải tư | 51503 50607 70712 95713 87684 97468 76631 |
Giải ba | 56317 81116 |
Giải nhì | 83898 |
Giải nhất | 28040 |
Giải đặc biệt | 359861 |
Giải tám | 65 |
Giải bảy | 826 |
Giải sáu | 5916 9730 6455 |
Giải năm | 5663 |
Giải tư | 38373 16621 93878 08691 42647 30939 51555 |
Giải ba | 31664 59293 |
Giải nhì | 35529 |
Giải nhất | 89806 |
Giải đặc biệt | 796093 |
Giải tám | 63 |
Giải bảy | 808 |
Giải sáu | 9926 3704 3165 |
Giải năm | 4897 |
Giải tư | 03165 32032 93868 59538 57781 42879 34923 |
Giải ba | 99069 74460 |
Giải nhì | 67360 |
Giải nhất | 95530 |
Giải đặc biệt | 695133 |
Bộ số thứ nhất | 3 |
Bộ số thứ hai | 39 |
Bộ số thứ ba | 556 |
Bộ số thứ nhất | 05 |
Bộ số thứ hai | 06 |
Bộ số thứ ba | 11 |
Bộ số thứ tư | 12 |
Bộ số thứ năm | 16 |
Bộ số thứ sáu | 19 |
Bộ số thứ nhất | 8061 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần