Giải ĐB | 58062 |
Giải nhất | 16342 |
Giải nhì | 32714 32089 |
Giải ba | 95921 89695 40569 92129 05613 50218 |
Giải tư | 9346 4130 0937 3171 |
Giải năm | 9242 5408 4964 4861 9460 1769 |
Giải sáu | 794 347 393 |
Giải bảy | 47 42 87 44 |
Giải tám | 51 |
Giải bảy | 623 |
Giải sáu | 1124 4320 8728 |
Giải năm | 4810 |
Giải tư | 26992 61383 74449 83366 62789 02345 85722 |
Giải ba | 60762 49156 |
Giải nhì | 82523 |
Giải nhất | 30784 |
Giải đặc biệt | 477625 |
Giải tám | 13 |
Giải bảy | 657 |
Giải sáu | 8793 0433 6188 |
Giải năm | 8772 |
Giải tư | 20935 40005 10125 32340 14893 38057 97505 |
Giải ba | 49852 62424 |
Giải nhì | 27457 |
Giải nhất | 36341 |
Giải đặc biệt | 564844 |
Giải tám | 38 |
Giải bảy | 319 |
Giải sáu | 7328 4649 3018 |
Giải năm | 4694 |
Giải tư | 92227 54389 39815 76199 88664 69685 71203 |
Giải ba | 19676 47492 |
Giải nhì | 05497 |
Giải nhất | 06583 |
Giải đặc biệt | 437292 |
Giải tám | 26 |
Giải bảy | 150 |
Giải sáu | 6550 0283 4540 |
Giải năm | 9963 |
Giải tư | 38957 67764 25221 73439 93979 99520 85316 |
Giải ba | 80934 95695 |
Giải nhì | 70685 |
Giải nhất | 34505 |
Giải đặc biệt | 904879 |
Giải tám | 69 |
Giải bảy | 696 |
Giải sáu | 5348 9640 4756 |
Giải năm | 9053 |
Giải tư | 88222 82648 04565 61284 58142 59635 84151 |
Giải ba | 80807 63282 |
Giải nhì | 43574 |
Giải nhất | 17989 |
Giải đặc biệt | 160558 |
Giải tám | 64 |
Giải bảy | 526 |
Giải sáu | 3933 0326 5516 |
Giải năm | 0055 |
Giải tư | 81727 11849 19709 44532 72856 55571 74011 |
Giải ba | 56687 01940 |
Giải nhì | 70975 |
Giải nhất | 70977 |
Giải đặc biệt | 235294 |
Bộ số thứ nhất | 7 |
Bộ số thứ hai | 38 |
Bộ số thứ ba | 414 |
Bộ số thứ nhất | 0792 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần