Giải ĐB | 21171 |
Giải nhất | 85403 |
Giải nhì | 79840 71628 |
Giải ba | 70421 53425 93257 67908 60129 24822 |
Giải tư | 8442 5443 7734 2039 |
Giải năm | 7288 5379 6926 4166 5022 1814 |
Giải sáu | 647 208 190 |
Giải bảy | 68 22 47 10 |
Giải tám | 21 |
Giải bảy | 471 |
Giải sáu | 8095 1118 0566 |
Giải năm | 4422 |
Giải tư | 21974 77547 00767 30522 15702 87400 82777 |
Giải ba | 37355 19602 |
Giải nhì | 04513 |
Giải nhất | 55531 |
Giải đặc biệt | 067494 |
Giải tám | 89 |
Giải bảy | 880 |
Giải sáu | 9735 7610 9835 |
Giải năm | 7064 |
Giải tư | 47580 59064 79121 03104 35950 63948 91555 |
Giải ba | 51070 15540 |
Giải nhì | 56709 |
Giải nhất | 03581 |
Giải đặc biệt | 341056 |
Giải tám | 91 |
Giải bảy | 662 |
Giải sáu | 6188 2071 0536 |
Giải năm | 3175 |
Giải tư | 19559 23975 30530 22099 13083 00633 49157 |
Giải ba | 04149 08881 |
Giải nhì | 73084 |
Giải nhất | 08015 |
Giải đặc biệt | 108873 |
Giải tám | 08 |
Giải bảy | 836 |
Giải sáu | 7866 5997 8676 |
Giải năm | 3082 |
Giải tư | 34542 20116 60690 45913 55785 15487 67850 |
Giải ba | 13037 15553 |
Giải nhì | 80480 |
Giải nhất | 86198 |
Giải đặc biệt | 642147 |
Giải tám | 02 |
Giải bảy | 893 |
Giải sáu | 0212 4411 7375 |
Giải năm | 1964 |
Giải tư | 66782 28219 41653 56213 32675 85059 35757 |
Giải ba | 84722 41162 |
Giải nhì | 34457 |
Giải nhất | 93507 |
Giải đặc biệt | 121688 |
Giải tám | 79 |
Giải bảy | 658 |
Giải sáu | 8401 9788 0574 |
Giải năm | 0950 |
Giải tư | 72364 13949 52014 81731 84937 28746 07809 |
Giải ba | 01408 70139 |
Giải nhì | 22050 |
Giải nhất | 38215 |
Giải đặc biệt | 868737 |
Bộ số thứ nhất | 8 |
Bộ số thứ hai | 80 |
Bộ số thứ ba | 183 |
Bộ số thứ nhất | 4729 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần