| Giải ĐB | 00081 |
| Giải nhất | 01905 |
| Giải nhì | 71137 44821 |
| Giải ba | 88844 27295 04627 95334 72220 93683 |
| Giải tư | 7165 3883 2157 8958 |
| Giải năm | 9446 1015 2351 7270 6125 8146 |
| Giải sáu | 757 450 720 |
| Giải bảy | 28 92 48 79 |
| Giải tám | 74 |
| Giải bảy | 423 |
| Giải sáu | 5526 7327 4955 |
| Giải năm | 0176 |
| Giải tư | 39719 58125 87710 35139 32956 51925 27375 |
| Giải ba | 40458 51490 |
| Giải nhì | 15630 |
| Giải nhất | 14803 |
| Giải đặc biệt | 455494 |
| Giải tám | 48 |
| Giải bảy | 589 |
| Giải sáu | 8099 0178 3305 |
| Giải năm | 0492 |
| Giải tư | 07221 43346 47089 14847 53197 75496 01311 |
| Giải ba | 10037 31343 |
| Giải nhì | 39932 |
| Giải nhất | 29079 |
| Giải đặc biệt | 898030 |
| Giải tám | 51 |
| Giải bảy | 603 |
| Giải sáu | 2199 2908 8273 |
| Giải năm | 0718 |
| Giải tư | 73534 15017 00204 12696 04918 42829 16937 |
| Giải ba | 03558 80230 |
| Giải nhì | 51150 |
| Giải nhất | 95561 |
| Giải đặc biệt | 284879 |
| Giải tám | 29 |
| Giải bảy | 768 |
| Giải sáu | 2954 6971 0874 |
| Giải năm | 3690 |
| Giải tư | 49094 90593 43839 03503 46069 92351 54539 |
| Giải ba | 54561 28182 |
| Giải nhì | 66542 |
| Giải nhất | 57629 |
| Giải đặc biệt | 386370 |
| Giải tám | 02 |
| Giải bảy | 107 |
| Giải sáu | 5365 6729 1126 |
| Giải năm | 6044 |
| Giải tư | 97539 50838 84886 08834 35653 43973 28308 |
| Giải ba | 72092 98840 |
| Giải nhì | 50891 |
| Giải nhất | 32809 |
| Giải đặc biệt | 204147 |
| Bộ số thứ nhất | 4 |
| Bộ số thứ hai | 26 |
| Bộ số thứ ba | 303 |
| Bộ số thứ nhất | 9274 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần