Giải ĐB | 55442 |
Giải nhất | 33251 |
Giải nhì | 65623 42048 |
Giải ba | 68726 89403 20511 62202 52994 94397 |
Giải tư | 1802 7934 2963 1958 |
Giải năm | 7198 5514 8294 7181 1766 9753 |
Giải sáu | 273 439 837 |
Giải bảy | 01 39 63 68 |
Giải tám | 63 |
Giải bảy | 251 |
Giải sáu | 2721 6306 2033 |
Giải năm | 6365 |
Giải tư | 56730 62844 90265 64392 37112 99058 51189 |
Giải ba | 83098 47709 |
Giải nhì | 11032 |
Giải nhất | 13727 |
Giải đặc biệt | 431248 |
Giải tám | 70 |
Giải bảy | 932 |
Giải sáu | 7288 6619 9564 |
Giải năm | 7411 |
Giải tư | 22215 10836 00854 42195 00262 20118 73582 |
Giải ba | 04222 23341 |
Giải nhì | 67597 |
Giải nhất | 02128 |
Giải đặc biệt | 918358 |
Giải tám | 29 |
Giải bảy | 285 |
Giải sáu | 9845 5594 7751 |
Giải năm | 2184 |
Giải tư | 09268 72269 55510 93709 51387 96003 76443 |
Giải ba | 10222 57140 |
Giải nhì | 19353 |
Giải nhất | 33074 |
Giải đặc biệt | 218346 |
Giải tám | 17 |
Giải bảy | 695 |
Giải sáu | 3107 6365 6147 |
Giải năm | 6055 |
Giải tư | 52139 54632 67277 11215 76613 82496 08034 |
Giải ba | 67958 17864 |
Giải nhì | 49404 |
Giải nhất | 56429 |
Giải đặc biệt | 785514 |
Giải tám | 78 |
Giải bảy | 401 |
Giải sáu | 6500 2621 5986 |
Giải năm | 9737 |
Giải tư | 13305 89043 39523 17238 76691 28329 63677 |
Giải ba | 60476 05945 |
Giải nhì | 20095 |
Giải nhất | 96495 |
Giải đặc biệt | 457618 |
Bộ số thứ nhất | 4 |
Bộ số thứ hai | 58 |
Bộ số thứ ba | 979 |
Bộ số thứ nhất | 8933 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần