Giải ĐB | 54724 |
Giải nhất | 66680 |
Giải nhì | 68933 08469 |
Giải ba | 80244 15151 08733 81986 18214 86248 |
Giải tư | 3862 7568 9785 1780 |
Giải năm | 3946 8958 6890 9414 8644 2013 |
Giải sáu | 288 815 296 |
Giải bảy | 46 45 61 76 |
Giải tám | 71 |
Giải bảy | 092 |
Giải sáu | 6958 3941 3424 |
Giải năm | 9615 |
Giải tư | 67533 44125 94082 53995 53886 85196 92864 |
Giải ba | 00842 82669 |
Giải nhì | 89308 |
Giải nhất | 40973 |
Giải đặc biệt | 703638 |
Giải tám | 43 |
Giải bảy | 212 |
Giải sáu | 9190 5038 0339 |
Giải năm | 8910 |
Giải tư | 51023 23773 14310 57443 10340 20318 27377 |
Giải ba | 10481 10296 |
Giải nhì | 25709 |
Giải nhất | 80184 |
Giải đặc biệt | 723457 |
Giải tám | 06 |
Giải bảy | 273 |
Giải sáu | 5525 7499 9123 |
Giải năm | 1303 |
Giải tư | 40625 17401 03721 77640 21123 57055 92025 |
Giải ba | 12739 60311 |
Giải nhì | 73165 |
Giải nhất | 52289 |
Giải đặc biệt | 913724 |
Giải tám | 77 |
Giải bảy | 336 |
Giải sáu | 4672 0670 1920 |
Giải năm | 8700 |
Giải tư | 30108 96403 19021 63427 63523 60424 03179 |
Giải ba | 16030 27929 |
Giải nhì | 35230 |
Giải nhất | 33704 |
Giải đặc biệt | 761460 |
Giải tám | 37 |
Giải bảy | 081 |
Giải sáu | 8995 7809 0900 |
Giải năm | 9182 |
Giải tư | 23386 95388 33663 11799 22177 79527 12173 |
Giải ba | 02914 54157 |
Giải nhì | 72767 |
Giải nhất | 26523 |
Giải đặc biệt | 480833 |
Giải tám | 03 |
Giải bảy | 989 |
Giải sáu | 4338 1405 0492 |
Giải năm | 6930 |
Giải tư | 13712 25274 03606 31544 52984 84660 51772 |
Giải ba | 98794 58035 |
Giải nhì | 29461 |
Giải nhất | 11269 |
Giải đặc biệt | 128312 |
Bộ số thứ nhất | 7 |
Bộ số thứ hai | 62 |
Bộ số thứ ba | 326 |
Bộ số thứ nhất | 5263 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần