Giải ĐB | 24547 |
Giải nhất | 49158 |
Giải nhì | 88253 39604 |
Giải ba | 77448 92351 99577 48872 58631 09422 |
Giải tư | 9311 5583 1959 1099 |
Giải năm | 5841 6574 2211 5029 0915 6219 |
Giải sáu | 571 895 203 |
Giải bảy | 57 56 01 47 |
Giải tám | 60 |
Giải bảy | 869 |
Giải sáu | 9332 2921 8540 |
Giải năm | 3767 |
Giải tư | 26210 13991 03632 57742 15565 84921 52426 |
Giải ba | 66208 91562 |
Giải nhì | 13116 |
Giải nhất | 76858 |
Giải đặc biệt | 399918 |
Giải tám | 13 |
Giải bảy | 405 |
Giải sáu | 4244 5418 7676 |
Giải năm | 3811 |
Giải tư | 54679 85137 51889 30072 22822 99861 46470 |
Giải ba | 88302 80370 |
Giải nhì | 44601 |
Giải nhất | 12899 |
Giải đặc biệt | 042104 |
Giải tám | 41 |
Giải bảy | 444 |
Giải sáu | 7917 8701 4825 |
Giải năm | 7719 |
Giải tư | 87595 45180 14910 78979 60072 93000 55026 |
Giải ba | 90475 00503 |
Giải nhì | 13999 |
Giải nhất | 04623 |
Giải đặc biệt | 550576 |
Giải tám | 71 |
Giải bảy | 770 |
Giải sáu | 0127 1901 4983 |
Giải năm | 8249 |
Giải tư | 24271 35995 68453 39808 27488 51177 63751 |
Giải ba | 87361 26516 |
Giải nhì | 10930 |
Giải nhất | 42292 |
Giải đặc biệt | 250168 |
Giải tám | 95 |
Giải bảy | 927 |
Giải sáu | 1708 5318 8724 |
Giải năm | 1085 |
Giải tư | 57780 33373 30011 00343 52831 79879 91200 |
Giải ba | 77605 67717 |
Giải nhì | 82008 |
Giải nhất | 13712 |
Giải đặc biệt | 795045 |
Giải tám | 77 |
Giải bảy | 255 |
Giải sáu | 6543 2990 1302 |
Giải năm | 4415 |
Giải tư | 39968 27569 90477 62807 45357 88927 43659 |
Giải ba | 48839 24604 |
Giải nhì | 11628 |
Giải nhất | 74635 |
Giải đặc biệt | 348702 |
Bộ số thứ nhất | 3 |
Bộ số thứ hai | 85 |
Bộ số thứ ba | 987 |
Bộ số thứ nhất | 3419 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần