Giải ĐB | 09401 |
Giải nhất | 71268 |
Giải nhì | 42426 04597 |
Giải ba | 77912 82347 71504 97498 11092 49326 |
Giải tư | 5126 7842 4915 1783 |
Giải năm | 1291 5959 0924 7619 2328 5394 |
Giải sáu | 559 705 373 |
Giải bảy | 34 24 15 26 |
Giải tám | 38 |
Giải bảy | 637 |
Giải sáu | 8633 8349 3541 |
Giải năm | 6978 |
Giải tư | 19945 29749 05910 01439 79267 92468 20862 |
Giải ba | 55308 43026 |
Giải nhì | 79787 |
Giải nhất | 28099 |
Giải đặc biệt | 213541 |
Giải tám | 82 |
Giải bảy | 290 |
Giải sáu | 7141 4999 0105 |
Giải năm | 3569 |
Giải tư | 71678 19904 14712 45057 54161 20076 22117 |
Giải ba | 59568 03280 |
Giải nhì | 14304 |
Giải nhất | 60498 |
Giải đặc biệt | 410845 |
Giải tám | 66 |
Giải bảy | 766 |
Giải sáu | 8952 5185 2706 |
Giải năm | 8270 |
Giải tư | 35165 46805 63227 53309 17186 68241 61912 |
Giải ba | 52061 05294 |
Giải nhì | 27977 |
Giải nhất | 75215 |
Giải đặc biệt | 662215 |
Giải tám | 73 |
Giải bảy | 980 |
Giải sáu | 5231 0324 0275 |
Giải năm | 1155 |
Giải tư | 93921 92563 77325 79473 08384 42507 63344 |
Giải ba | 10533 63069 |
Giải nhì | 58555 |
Giải nhất | 61498 |
Giải đặc biệt | 131544 |
Giải tám | 03 |
Giải bảy | 352 |
Giải sáu | 3039 4256 3631 |
Giải năm | 8158 |
Giải tư | 77181 77154 95724 53907 63059 63089 14478 |
Giải ba | 08820 53022 |
Giải nhì | 88857 |
Giải nhất | 23591 |
Giải đặc biệt | 549752 |
Bộ số thứ nhất | 5 |
Bộ số thứ hai | 80 |
Bộ số thứ ba | 614 |
Bộ số thứ nhất | 1422 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần