Giải ĐB | 70968 |
Giải nhất | 25814 |
Giải nhì | 14096 62584 |
Giải ba | 76204 58369 81154 70387 15717 51017 |
Giải tư | 4948 0561 5353 1068 |
Giải năm | 1315 3450 8468 8475 1184 8693 |
Giải sáu | 117 675 279 |
Giải bảy | 59 19 72 83 |
Giải tám | 34 |
Giải bảy | 169 |
Giải sáu | 0602 6439 8058 |
Giải năm | 2713 |
Giải tư | 41697 04378 79983 15856 82427 85308 43543 |
Giải ba | 36807 14898 |
Giải nhì | 27198 |
Giải nhất | 58018 |
Giải đặc biệt | 613217 |
Giải tám | 18 |
Giải bảy | 057 |
Giải sáu | 3787 5901 2598 |
Giải năm | 4357 |
Giải tư | 60337 81296 54642 04314 46352 66521 81870 |
Giải ba | 39640 34391 |
Giải nhì | 45415 |
Giải nhất | 75547 |
Giải đặc biệt | 744510 |
Giải tám | 88 |
Giải bảy | 912 |
Giải sáu | 9079 6935 1401 |
Giải năm | 9153 |
Giải tư | 02793 42069 56531 02708 42769 97213 98601 |
Giải ba | 61133 40269 |
Giải nhì | 86367 |
Giải nhất | 68679 |
Giải đặc biệt | 867966 |
Giải tám | 26 |
Giải bảy | 346 |
Giải sáu | 9873 3572 4853 |
Giải năm | 6086 |
Giải tư | 04977 32912 92994 19071 62365 33119 60371 |
Giải ba | 57930 79284 |
Giải nhì | 38192 |
Giải nhất | 90254 |
Giải đặc biệt | 697953 |
Giải tám | 76 |
Giải bảy | 980 |
Giải sáu | 8862 4629 7218 |
Giải năm | 4582 |
Giải tư | 38342 80526 81852 65092 64062 14242 27278 |
Giải ba | 02050 08037 |
Giải nhì | 19252 |
Giải nhất | 61507 |
Giải đặc biệt | 250498 |
Giải tám | 90 |
Giải bảy | 249 |
Giải sáu | 9198 7102 1745 |
Giải năm | 9342 |
Giải tư | 37561 77731 22931 88453 06043 37542 35699 |
Giải ba | 23590 33452 |
Giải nhì | 87151 |
Giải nhất | 68680 |
Giải đặc biệt | 780057 |
Bộ số thứ nhất | 3 |
Bộ số thứ hai | 36 |
Bộ số thứ ba | 139 |
Bộ số thứ nhất | 6602 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần