Giải ĐB | 96534 |
Giải nhất | 58233 |
Giải nhì | 31050 09227 |
Giải ba | 95291 69871 25663 51289 81639 03997 |
Giải tư | 5998 9567 1719 1272 |
Giải năm | 6835 4277 8141 6814 0511 4405 |
Giải sáu | 094 730 644 |
Giải bảy | 46 70 00 81 |
Giải tám | 22 |
Giải bảy | 667 |
Giải sáu | 6987 3143 9712 |
Giải năm | 5809 |
Giải tư | 19940 85352 73660 06303 61346 47629 95289 |
Giải ba | 14921 05058 |
Giải nhì | 04386 |
Giải nhất | 69193 |
Giải đặc biệt | 106615 |
Giải tám | 35 |
Giải bảy | 735 |
Giải sáu | 9582 4454 9584 |
Giải năm | 9169 |
Giải tư | 67369 91463 78436 75896 85335 43139 36006 |
Giải ba | 64251 60864 |
Giải nhì | 65205 |
Giải nhất | 07232 |
Giải đặc biệt | 090063 |
Giải tám | 12 |
Giải bảy | 275 |
Giải sáu | 6398 4365 8368 |
Giải năm | 5317 |
Giải tư | 11373 72128 38425 84399 69058 58352 95186 |
Giải ba | 99465 37738 |
Giải nhì | 58545 |
Giải nhất | 56913 |
Giải đặc biệt | 789735 |
Giải tám | 51 |
Giải bảy | 667 |
Giải sáu | 4782 1540 0838 |
Giải năm | 7793 |
Giải tư | 40465 95126 31576 18461 17784 23139 10449 |
Giải ba | 84459 18903 |
Giải nhì | 55374 |
Giải nhất | 97123 |
Giải đặc biệt | 909584 |
Giải tám | 90 |
Giải bảy | 898 |
Giải sáu | 7043 7785 8754 |
Giải năm | 2396 |
Giải tư | 78395 82190 96852 50152 22031 08018 52210 |
Giải ba | 81800 46773 |
Giải nhì | 53514 |
Giải nhất | 41030 |
Giải đặc biệt | 801237 |
Bộ số thứ nhất | 7 |
Bộ số thứ hai | 03 |
Bộ số thứ ba | 967 |
Bộ số thứ nhất | 0199 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần