Giải ĐB | 87296 |
Giải nhất | 25579 |
Giải nhì | 06021 92530 |
Giải ba | 45819 92268 40591 44430 31264 56696 |
Giải tư | 1653 6179 1331 6303 |
Giải năm | 2656 2181 4484 8592 5005 6897 |
Giải sáu | 020 790 548 |
Giải bảy | 75 96 55 66 |
Giải tám | 29 |
Giải bảy | 354 |
Giải sáu | 8436 0898 2108 |
Giải năm | 8609 |
Giải tư | 87886 27933 59730 65414 38880 40233 73814 |
Giải ba | 85623 56988 |
Giải nhì | 48360 |
Giải nhất | 56727 |
Giải đặc biệt | 062262 |
Giải tám | 67 |
Giải bảy | 842 |
Giải sáu | 2113 0799 3801 |
Giải năm | 7663 |
Giải tư | 33063 18804 01300 60269 31841 39548 16071 |
Giải ba | 65065 08984 |
Giải nhì | 48395 |
Giải nhất | 54686 |
Giải đặc biệt | 948139 |
Giải tám | 36 |
Giải bảy | 700 |
Giải sáu | 6502 0033 5902 |
Giải năm | 3931 |
Giải tư | 83895 40271 85458 97540 29046 20255 40639 |
Giải ba | 84506 21555 |
Giải nhì | 53704 |
Giải nhất | 83159 |
Giải đặc biệt | 253029 |
Giải tám | 13 |
Giải bảy | 340 |
Giải sáu | 2381 3366 0381 |
Giải năm | 4085 |
Giải tư | 40445 52291 80700 26667 23637 25938 41079 |
Giải ba | 56432 09614 |
Giải nhì | 69236 |
Giải nhất | 27670 |
Giải đặc biệt | 756408 |
Giải tám | 28 |
Giải bảy | 906 |
Giải sáu | 8064 9060 8980 |
Giải năm | 8992 |
Giải tư | 67744 27594 06680 97448 09167 30297 60473 |
Giải ba | 03889 80420 |
Giải nhì | 31861 |
Giải nhất | 45101 |
Giải đặc biệt | 040301 |
Bộ số thứ nhất | 4 |
Bộ số thứ hai | 33 |
Bộ số thứ ba | 314 |
Bộ số thứ nhất | 7110 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần