Giải ĐB | 82472 |
Giải nhất | 21337 |
Giải nhì | 28221 53677 |
Giải ba | 38052 28728 29554 82944 75872 75185 |
Giải tư | 6771 1978 4456 9858 |
Giải năm | 1900 3925 6503 6500 9518 4372 |
Giải sáu | 105 363 838 |
Giải bảy | 93 76 39 21 |
Giải tám | 06 |
Giải bảy | 953 |
Giải sáu | 6898 9729 8877 |
Giải năm | 4709 |
Giải tư | 09034 18851 28235 46197 80255 13418 27756 |
Giải ba | 31504 17803 |
Giải nhì | 06231 |
Giải nhất | 19538 |
Giải đặc biệt | 163973 |
Giải tám | 06 |
Giải bảy | 714 |
Giải sáu | 5843 4042 6199 |
Giải năm | 1343 |
Giải tư | 94437 19369 27330 16115 00566 54058 82197 |
Giải ba | 52103 27849 |
Giải nhì | 54544 |
Giải nhất | 14061 |
Giải đặc biệt | 435441 |
Giải tám | 03 |
Giải bảy | 032 |
Giải sáu | 9418 3117 8147 |
Giải năm | 7633 |
Giải tư | 45848 37929 01969 10620 87048 12013 69680 |
Giải ba | 50265 86210 |
Giải nhì | 24382 |
Giải nhất | 81594 |
Giải đặc biệt | 540992 |
Giải tám | 06 |
Giải bảy | 086 |
Giải sáu | 6864 5669 2731 |
Giải năm | 5064 |
Giải tư | 62315 64166 71906 42019 19451 02391 82470 |
Giải ba | 84577 90533 |
Giải nhì | 35404 |
Giải nhất | 95072 |
Giải đặc biệt | 452925 |
Giải tám | 37 |
Giải bảy | 875 |
Giải sáu | 2052 9100 7228 |
Giải năm | 1210 |
Giải tư | 93410 40742 55670 96661 84034 62153 37687 |
Giải ba | 37710 19639 |
Giải nhì | 12234 |
Giải nhất | 26386 |
Giải đặc biệt | 025183 |
Giải tám | 27 |
Giải bảy | 611 |
Giải sáu | 8955 1966 5120 |
Giải năm | 7603 |
Giải tư | 82732 68024 78259 65499 80659 30190 84223 |
Giải ba | 65703 33079 |
Giải nhì | 29252 |
Giải nhất | 14776 |
Giải đặc biệt | 660083 |
Bộ số thứ nhất | 7 |
Bộ số thứ hai | 53 |
Bộ số thứ ba | 528 |
Bộ số thứ nhất | 4177 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần