Giải ĐB | 76101 |
Giải nhất | 88297 |
Giải nhì | 56861 23554 |
Giải ba | 36827 78164 08016 55326 31733 02164 |
Giải tư | 0665 4432 8410 8511 |
Giải năm | 5460 3101 7585 4106 4340 4028 |
Giải sáu | 502 229 704 |
Giải bảy | 52 31 88 48 |
Giải tám | 43 |
Giải bảy | 788 |
Giải sáu | 8250 3430 9168 |
Giải năm | 5243 |
Giải tư | 71353 83623 34444 37213 69477 78812 35215 |
Giải ba | 58935 16944 |
Giải nhì | 46667 |
Giải nhất | 95939 |
Giải đặc biệt | 205817 |
Giải tám | 10 |
Giải bảy | 981 |
Giải sáu | 0092 7611 9801 |
Giải năm | 0671 |
Giải tư | 17299 29733 29237 58623 96669 81721 52428 |
Giải ba | 22362 24956 |
Giải nhì | 28028 |
Giải nhất | 70245 |
Giải đặc biệt | 266372 |
Giải tám | 76 |
Giải bảy | 921 |
Giải sáu | 5431 5040 9123 |
Giải năm | 7832 |
Giải tư | 61844 56148 06838 75303 98847 74817 35664 |
Giải ba | 51910 95114 |
Giải nhì | 35588 |
Giải nhất | 83737 |
Giải đặc biệt | 175432 |
Giải tám | 58 |
Giải bảy | 887 |
Giải sáu | 0990 9454 2606 |
Giải năm | 5290 |
Giải tư | 15336 02445 08269 77692 17681 80376 07849 |
Giải ba | 39838 84275 |
Giải nhì | 90430 |
Giải nhất | 18372 |
Giải đặc biệt | 789466 |
Giải tám | 77 |
Giải bảy | 500 |
Giải sáu | 5383 3825 8276 |
Giải năm | 8589 |
Giải tư | 96753 19990 88743 09442 87688 67122 85186 |
Giải ba | 26164 93326 |
Giải nhì | 09345 |
Giải nhất | 75005 |
Giải đặc biệt | 770990 |
Giải tám | 03 |
Giải bảy | 875 |
Giải sáu | 3643 1895 3687 |
Giải năm | 8587 |
Giải tư | 69363 12268 85715 88439 18894 05443 86618 |
Giải ba | 89584 03280 |
Giải nhì | 54793 |
Giải nhất | 43085 |
Giải đặc biệt | 589455 |
Bộ số thứ nhất | 5 |
Bộ số thứ hai | 37 |
Bộ số thứ ba | 311 |
Bộ số thứ nhất | 9936 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần