Giải ĐB | 27368 |
Giải nhất | 23908 |
Giải nhì | 68161 95882 |
Giải ba | 10322 23315 74907 40681 14048 96963 |
Giải tư | 9732 3557 2298 8543 |
Giải năm | 2038 5749 1173 9149 1304 3284 |
Giải sáu | 386 210 833 |
Giải bảy | 57 48 49 28 |
Giải tám | 18 |
Giải bảy | 097 |
Giải sáu | 9335 7332 0013 |
Giải năm | 1203 |
Giải tư | 74089 28953 89181 91204 42978 02564 47704 |
Giải ba | 59938 74698 |
Giải nhì | 08566 |
Giải nhất | 10560 |
Giải đặc biệt | 104211 |
Giải tám | 10 |
Giải bảy | 627 |
Giải sáu | 4134 9474 0536 |
Giải năm | 1065 |
Giải tư | 38758 03172 13317 95880 42694 73759 55009 |
Giải ba | 28354 25040 |
Giải nhì | 50883 |
Giải nhất | 34368 |
Giải đặc biệt | 055750 |
Giải tám | 16 |
Giải bảy | 780 |
Giải sáu | 8330 6289 6240 |
Giải năm | 1850 |
Giải tư | 38400 84159 61826 67749 38637 48116 78049 |
Giải ba | 25986 79187 |
Giải nhì | 49571 |
Giải nhất | 77324 |
Giải đặc biệt | 563279 |
Giải tám | 67 |
Giải bảy | 284 |
Giải sáu | 7389 6914 0277 |
Giải năm | 1857 |
Giải tư | 71529 51446 73909 25121 03760 09448 60238 |
Giải ba | 35684 54124 |
Giải nhì | 76408 |
Giải nhất | 42009 |
Giải đặc biệt | 554806 |
Giải tám | 52 |
Giải bảy | 382 |
Giải sáu | 9938 3718 1083 |
Giải năm | 5278 |
Giải tư | 16564 52027 71913 45718 48278 35343 16282 |
Giải ba | 99560 75790 |
Giải nhì | 92931 |
Giải nhất | 46889 |
Giải đặc biệt | 259591 |
Giải tám | 64 |
Giải bảy | 643 |
Giải sáu | 2816 7722 2183 |
Giải năm | 8311 |
Giải tư | 33451 95334 51550 21008 83203 92221 13641 |
Giải ba | 39444 29812 |
Giải nhì | 15304 |
Giải nhất | 91911 |
Giải đặc biệt | 252073 |
Bộ số thứ nhất | |
Bộ số thứ hai | 85 |
Bộ số thứ ba | 794 |
Bộ số thứ nhất | 1840 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần