Giải ĐB | 87354 |
Giải nhất | 28042 |
Giải nhì | 37479 22643 |
Giải ba | 39497 85599 19492 74411 95798 58465 |
Giải tư | 6411 2761 1501 7149 |
Giải năm | 6941 8163 6338 3309 4247 1198 |
Giải sáu | 252 307 648 |
Giải bảy | 38 33 31 05 |
Giải tám | 25 |
Giải bảy | 449 |
Giải sáu | 7294 2774 7735 |
Giải năm | 3436 |
Giải tư | 50756 88750 50113 06829 22538 83688 80493 |
Giải ba | 23413 48784 |
Giải nhì | 09601 |
Giải nhất | 87479 |
Giải đặc biệt | 437272 |
Giải tám | 39 |
Giải bảy | 171 |
Giải sáu | 1015 7022 6647 |
Giải năm | 4904 |
Giải tư | 60103 54114 07938 60800 64265 96670 53538 |
Giải ba | 48222 88922 |
Giải nhì | 09425 |
Giải nhất | 71374 |
Giải đặc biệt | 615562 |
Giải tám | 48 |
Giải bảy | 312 |
Giải sáu | 5904 4438 2577 |
Giải năm | 5660 |
Giải tư | 77332 48033 03922 31950 31745 43576 28741 |
Giải ba | 70127 52214 |
Giải nhì | 06963 |
Giải nhất | 54278 |
Giải đặc biệt | 428812 |
Giải tám | 60 |
Giải bảy | 547 |
Giải sáu | 1324 9335 5418 |
Giải năm | 6712 |
Giải tư | 26937 16726 45282 75065 32970 69513 10248 |
Giải ba | 75023 70368 |
Giải nhì | 72393 |
Giải nhất | 84508 |
Giải đặc biệt | 055559 |
Giải tám | 36 |
Giải bảy | 224 |
Giải sáu | 1425 9979 9871 |
Giải năm | 3723 |
Giải tư | 72137 25253 68290 95245 42025 67049 88725 |
Giải ba | 84810 54082 |
Giải nhì | 81717 |
Giải nhất | 99473 |
Giải đặc biệt | 182890 |
Giải tám | 40 |
Giải bảy | 891 |
Giải sáu | 9170 0924 0657 |
Giải năm | 4328 |
Giải tư | 70406 49211 01550 51829 05689 62287 05397 |
Giải ba | 25688 23234 |
Giải nhì | 77354 |
Giải nhất | 92955 |
Giải đặc biệt | 993715 |
Bộ số thứ nhất | 9 |
Bộ số thứ hai | 67 |
Bộ số thứ ba | 051 |
Bộ số thứ nhất | 9939 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần