Giải ĐB | 81691 |
Giải nhất | 24290 |
Giải nhì | 90854 72236 |
Giải ba | 30217 80913 09886 88942 10442 57804 |
Giải tư | 0448 4813 2448 9076 |
Giải năm | 7671 6782 4277 6760 0867 9274 |
Giải sáu | 018 011 868 |
Giải bảy | 11 01 38 82 |
Giải tám | 83 |
Giải bảy | 357 |
Giải sáu | 3111 7262 3866 |
Giải năm | 1779 |
Giải tư | 15933 04870 10803 58575 26861 57741 15408 |
Giải ba | 92781 34675 |
Giải nhì | 85586 |
Giải nhất | 46069 |
Giải đặc biệt | 562960 |
Giải tám | 85 |
Giải bảy | 798 |
Giải sáu | 3114 8605 0086 |
Giải năm | 7343 |
Giải tư | 33123 03004 95666 85168 61161 68859 51729 |
Giải ba | 39445 51587 |
Giải nhì | 31021 |
Giải nhất | 06930 |
Giải đặc biệt | 667024 |
Giải tám | 11 |
Giải bảy | 691 |
Giải sáu | 9796 5332 5602 |
Giải năm | 5711 |
Giải tư | 95886 69450 59867 68197 67145 38652 26698 |
Giải ba | 03931 92293 |
Giải nhì | 41115 |
Giải nhất | 97109 |
Giải đặc biệt | 801944 |
Giải tám | 20 |
Giải bảy | 783 |
Giải sáu | 9533 3634 0356 |
Giải năm | 6957 |
Giải tư | 05142 30698 44783 35320 54402 14074 10596 |
Giải ba | 26625 67161 |
Giải nhì | 13415 |
Giải nhất | 88757 |
Giải đặc biệt | 453890 |
Giải tám | 57 |
Giải bảy | 800 |
Giải sáu | 0583 1403 7535 |
Giải năm | 4836 |
Giải tư | 41194 06879 78743 90075 79786 80039 71620 |
Giải ba | 94244 51623 |
Giải nhì | 81334 |
Giải nhất | 06820 |
Giải đặc biệt | 366714 |
Giải tám | 66 |
Giải bảy | 878 |
Giải sáu | 9098 1540 5546 |
Giải năm | 9086 |
Giải tư | 72352 73311 59349 98940 47110 12863 77039 |
Giải ba | 53587 74161 |
Giải nhì | 25841 |
Giải nhất | 59074 |
Giải đặc biệt | 323025 |
Bộ số thứ nhất | 4 |
Bộ số thứ hai | 96 |
Bộ số thứ ba | 462 |
Bộ số thứ nhất | 0198 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần