Giải ĐB | 34925 |
Giải nhất | 02829 |
Giải nhì | 42931 43734 |
Giải ba | 81561 54805 67476 09482 11250 23378 |
Giải tư | 6996 9309 3756 8490 |
Giải năm | 5750 0669 5961 3628 8076 1662 |
Giải sáu | 750 339 600 |
Giải bảy | 30 02 01 45 |
Giải tám | 42 |
Giải bảy | 057 |
Giải sáu | 8489 5155 6852 |
Giải năm | 3757 |
Giải tư | 44769 65547 20972 83451 30871 59375 52472 |
Giải ba | 00198 44431 |
Giải nhì | 47413 |
Giải nhất | 93132 |
Giải đặc biệt | 355094 |
Giải tám | 78 |
Giải bảy | 014 |
Giải sáu | 2507 9715 9545 |
Giải năm | 7126 |
Giải tư | 83758 05041 15454 51136 52292 12447 38685 |
Giải ba | 40560 60330 |
Giải nhì | 36511 |
Giải nhất | 81681 |
Giải đặc biệt | 014193 |
Giải tám | 75 |
Giải bảy | 937 |
Giải sáu | 0702 4143 2807 |
Giải năm | 4123 |
Giải tư | 85765 23900 03940 15520 08195 03874 48906 |
Giải ba | 13802 86142 |
Giải nhì | 27819 |
Giải nhất | 02457 |
Giải đặc biệt | 001858 |
Giải tám | 23 |
Giải bảy | 042 |
Giải sáu | 3477 3681 2086 |
Giải năm | 4349 |
Giải tư | 50451 36670 88272 54448 14775 44462 19260 |
Giải ba | 81537 82647 |
Giải nhì | 19800 |
Giải nhất | 52784 |
Giải đặc biệt | 498678 |
Giải tám | 66 |
Giải bảy | 803 |
Giải sáu | 7297 5625 3102 |
Giải năm | 9219 |
Giải tư | 47195 75211 10524 36865 36699 86543 85200 |
Giải ba | 25679 08537 |
Giải nhì | 00249 |
Giải nhất | 52664 |
Giải đặc biệt | 928354 |
Giải tám | 06 |
Giải bảy | 779 |
Giải sáu | 7400 7211 4263 |
Giải năm | 9567 |
Giải tư | 67415 24390 57145 43417 11761 81080 24533 |
Giải ba | 66107 98648 |
Giải nhì | 47678 |
Giải nhất | 12454 |
Giải đặc biệt | 082354 |
Bộ số thứ nhất | 5 |
Bộ số thứ hai | 57 |
Bộ số thứ ba | 649 |
Bộ số thứ nhất | 5943 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần