Giải ĐB | 05509 |
Giải nhất | 39709 |
Giải nhì | 93532 77719 |
Giải ba | 81854 56819 53942 67478 08111 52236 |
Giải tư | 0779 0334 5260 8854 |
Giải năm | 1936 2222 1969 6830 4091 5358 |
Giải sáu | 589 055 511 |
Giải bảy | 33 36 87 09 |
Giải tám | 77 |
Giải bảy | 977 |
Giải sáu | 5315 9940 7812 |
Giải năm | 7322 |
Giải tư | 56562 42346 00001 65135 11444 90930 23254 |
Giải ba | 53741 25120 |
Giải nhì | 90125 |
Giải nhất | 91512 |
Giải đặc biệt | 616209 |
Giải tám | 37 |
Giải bảy | 744 |
Giải sáu | 1960 6620 4163 |
Giải năm | 8655 |
Giải tư | 87436 68628 53636 60281 30125 08068 43184 |
Giải ba | 78555 75119 |
Giải nhì | 76470 |
Giải nhất | 88784 |
Giải đặc biệt | 503373 |
Giải tám | 77 |
Giải bảy | 499 |
Giải sáu | 7978 5475 0040 |
Giải năm | 6157 |
Giải tư | 37930 70255 45536 51707 60925 68762 67603 |
Giải ba | 67612 10703 |
Giải nhì | 87295 |
Giải nhất | 62116 |
Giải đặc biệt | 130907 |
Giải tám | 40 |
Giải bảy | 236 |
Giải sáu | 3178 5935 5759 |
Giải năm | 7373 |
Giải tư | 84685 28889 68291 67267 60292 60079 21878 |
Giải ba | 75819 98641 |
Giải nhì | 25851 |
Giải nhất | 87346 |
Giải đặc biệt | 312725 |
Giải tám | 34 |
Giải bảy | 487 |
Giải sáu | 7695 2437 4842 |
Giải năm | 3186 |
Giải tư | 79217 88752 01128 38198 79860 24851 56426 |
Giải ba | 00441 02636 |
Giải nhì | 26241 |
Giải nhất | 25612 |
Giải đặc biệt | 332069 |
Giải tám | 42 |
Giải bảy | 578 |
Giải sáu | 5469 4500 1079 |
Giải năm | 5943 |
Giải tư | 30360 97095 61956 22839 01114 50413 21332 |
Giải ba | 22850 25382 |
Giải nhì | 24117 |
Giải nhất | 35584 |
Giải đặc biệt | 807091 |
Bộ số thứ nhất | 8 |
Bộ số thứ hai | 03 |
Bộ số thứ ba | 472 |
Bộ số thứ nhất | 0275 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần