Giải ĐB | 67364 |
Giải nhất | 05538 |
Giải nhì | 43309 50971 |
Giải ba | 42539 81311 58310 75139 27406 83349 |
Giải tư | 1179 2067 4473 0517 |
Giải năm | 3595 0881 7332 8196 3209 2509 |
Giải sáu | 732 624 838 |
Giải bảy | 93 94 15 22 |
Giải tám | 33 |
Giải bảy | 172 |
Giải sáu | 6765 1014 2608 |
Giải năm | 8429 |
Giải tư | 45399 72248 29988 94251 00328 00379 82575 |
Giải ba | 10878 69493 |
Giải nhì | 55093 |
Giải nhất | 70600 |
Giải đặc biệt | 786266 |
Giải tám | 50 |
Giải bảy | 775 |
Giải sáu | 8676 7880 4647 |
Giải năm | 0276 |
Giải tư | 18610 16961 04478 58093 06698 02484 86146 |
Giải ba | 62304 46859 |
Giải nhì | 55709 |
Giải nhất | 63304 |
Giải đặc biệt | 736465 |
Giải tám | 35 |
Giải bảy | 659 |
Giải sáu | 8157 4353 0007 |
Giải năm | 2284 |
Giải tư | 84218 28434 12461 99520 50326 41555 18003 |
Giải ba | 17036 92876 |
Giải nhì | 86673 |
Giải nhất | 11122 |
Giải đặc biệt | 900047 |
Giải tám | 70 |
Giải bảy | 859 |
Giải sáu | 3938 9581 0706 |
Giải năm | 7909 |
Giải tư | 95154 70845 25808 95598 38980 94648 75675 |
Giải ba | 92325 16228 |
Giải nhì | 55150 |
Giải nhất | 01791 |
Giải đặc biệt | 376716 |
Giải tám | 52 |
Giải bảy | 766 |
Giải sáu | 3550 5050 4603 |
Giải năm | 6797 |
Giải tư | 84125 59536 49268 42936 83913 06570 98998 |
Giải ba | 90390 53116 |
Giải nhì | 43289 |
Giải nhất | 59881 |
Giải đặc biệt | 029677 |
Bộ số thứ nhất | 2 |
Bộ số thứ hai | 18 |
Bộ số thứ ba | 678 |
Bộ số thứ nhất | 07 |
Bộ số thứ hai | 16 |
Bộ số thứ ba | 21 |
Bộ số thứ tư | 25 |
Bộ số thứ năm | 26 |
Bộ số thứ sáu | 31 |
Bộ số thứ nhất | 0509 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần