Giải ĐB | 37696 |
Giải nhất | 21957 |
Giải nhì | 22046 36692 |
Giải ba | 64560 66075 18325 29166 09527 99349 |
Giải tư | 8645 6772 3361 2640 |
Giải năm | 4773 5555 6771 6035 9625 1386 |
Giải sáu | 601 374 875 |
Giải bảy | 79 73 02 95 |
Giải tám | 68 |
Giải bảy | 230 |
Giải sáu | 7221 9368 0733 |
Giải năm | 5194 |
Giải tư | 42835 21521 37930 00826 33550 92100 98962 |
Giải ba | 73119 64036 |
Giải nhì | 85874 |
Giải nhất | 19874 |
Giải đặc biệt | 014259 |
Giải tám | 43 |
Giải bảy | 517 |
Giải sáu | 1011 5697 3104 |
Giải năm | 9325 |
Giải tư | 70126 13547 07352 12819 90636 61854 37710 |
Giải ba | 95887 10040 |
Giải nhì | 62901 |
Giải nhất | 36902 |
Giải đặc biệt | 508953 |
Giải tám | 25 |
Giải bảy | 787 |
Giải sáu | 2091 0114 8858 |
Giải năm | 9318 |
Giải tư | 26257 70549 09056 96633 35585 94738 50173 |
Giải ba | 32784 24151 |
Giải nhì | 83021 |
Giải nhất | 97638 |
Giải đặc biệt | 905021 |
Giải tám | 45 |
Giải bảy | 385 |
Giải sáu | 9419 3968 7767 |
Giải năm | 3804 |
Giải tư | 47234 88428 23559 28890 83511 84330 75588 |
Giải ba | 53523 71430 |
Giải nhì | 19365 |
Giải nhất | 33160 |
Giải đặc biệt | 602561 |
Giải tám | 99 |
Giải bảy | 367 |
Giải sáu | 3379 6745 1788 |
Giải năm | 5510 |
Giải tư | 85199 32981 07262 27351 66376 57914 43806 |
Giải ba | 41302 17205 |
Giải nhì | 98934 |
Giải nhất | 90731 |
Giải đặc biệt | 645478 |
Giải tám | 87 |
Giải bảy | 209 |
Giải sáu | 2263 0668 1190 |
Giải năm | 3277 |
Giải tư | 25147 71552 64407 16629 99475 66471 64276 |
Giải ba | 42849 89850 |
Giải nhì | 32202 |
Giải nhất | 69453 |
Giải đặc biệt | 659746 |
Bộ số thứ nhất | 4 |
Bộ số thứ hai | 42 |
Bộ số thứ ba | 436 |
Bộ số thứ nhất | 2373 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần