Giải ĐB | 17632 |
Giải nhất | 94774 |
Giải nhì | 16188 17377 |
Giải ba | 04817 77472 39263 02216 51663 23400 |
Giải tư | 4505 3347 3003 7595 |
Giải năm | 5793 1299 3483 9811 6264 8486 |
Giải sáu | 695 008 399 |
Giải bảy | 40 14 44 37 |
Giải tám | 45 |
Giải bảy | 857 |
Giải sáu | 0977 6395 8414 |
Giải năm | 7499 |
Giải tư | 09622 77624 71597 50662 25735 40551 90671 |
Giải ba | 52607 96328 |
Giải nhì | 92186 |
Giải nhất | 82786 |
Giải đặc biệt | 659894 |
Giải tám | 52 |
Giải bảy | 358 |
Giải sáu | 1627 0690 5376 |
Giải năm | 3936 |
Giải tư | 85039 92854 76059 65024 98670 10327 90504 |
Giải ba | 47980 77889 |
Giải nhì | 20088 |
Giải nhất | 60266 |
Giải đặc biệt | 273043 |
Giải tám | 05 |
Giải bảy | 212 |
Giải sáu | 1221 0255 4646 |
Giải năm | 7261 |
Giải tư | 14249 86804 42119 03761 72831 04189 61076 |
Giải ba | 22203 29354 |
Giải nhì | 50618 |
Giải nhất | 10126 |
Giải đặc biệt | 471041 |
Giải tám | 68 |
Giải bảy | 502 |
Giải sáu | 9479 6452 8455 |
Giải năm | 9505 |
Giải tư | 08187 92294 54441 84212 84864 18417 64175 |
Giải ba | 41328 43591 |
Giải nhì | 48872 |
Giải nhất | 18364 |
Giải đặc biệt | 483028 |
Giải tám | 82 |
Giải bảy | 237 |
Giải sáu | 0483 9871 6147 |
Giải năm | 1975 |
Giải tư | 36146 86602 87012 57444 88707 12300 65044 |
Giải ba | 12539 15012 |
Giải nhì | 60208 |
Giải nhất | 00400 |
Giải đặc biệt | 634594 |
Giải tám | 14 |
Giải bảy | 325 |
Giải sáu | 6144 8078 8867 |
Giải năm | 3489 |
Giải tư | 42821 65336 08911 09134 29601 49827 93907 |
Giải ba | 73425 69769 |
Giải nhì | 22223 |
Giải nhất | 01834 |
Giải đặc biệt | 250788 |
Bộ số thứ nhất | 7 |
Bộ số thứ hai | 86 |
Bộ số thứ ba | 546 |
Bộ số thứ nhất | 4740 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần