Giải ĐB | 71396 |
Giải nhất | 20801 |
Giải nhì | 73470 83615 |
Giải ba | 59318 54657 90221 19494 20418 77848 |
Giải tư | 2581 6371 8850 1300 |
Giải năm | 0309 2342 1961 6616 5569 5870 |
Giải sáu | 496 635 489 |
Giải bảy | 52 22 89 90 |
Giải tám | 01 |
Giải bảy | 351 |
Giải sáu | 8557 0923 3565 |
Giải năm | 0365 |
Giải tư | 70016 40689 41806 42586 58812 54266 52441 |
Giải ba | 74158 70097 |
Giải nhì | 07357 |
Giải nhất | 64599 |
Giải đặc biệt | 473105 |
Giải tám | 91 |
Giải bảy | 025 |
Giải sáu | 4282 6649 5678 |
Giải năm | 9990 |
Giải tư | 70332 18409 17256 13122 05902 28010 31895 |
Giải ba | 65687 83161 |
Giải nhì | 40737 |
Giải nhất | 60590 |
Giải đặc biệt | 655444 |
Giải tám | 86 |
Giải bảy | 261 |
Giải sáu | 0851 2622 4416 |
Giải năm | 0328 |
Giải tư | 71136 97286 55146 23941 69310 23713 38784 |
Giải ba | 27122 86964 |
Giải nhì | 59686 |
Giải nhất | 25568 |
Giải đặc biệt | 270022 |
Giải tám | 69 |
Giải bảy | 430 |
Giải sáu | 8257 9803 2443 |
Giải năm | 4284 |
Giải tư | 38574 44245 48870 87723 71693 58307 59692 |
Giải ba | 66042 54083 |
Giải nhì | 31036 |
Giải nhất | 97301 |
Giải đặc biệt | 402478 |
Giải tám | 34 |
Giải bảy | 503 |
Giải sáu | 5009 2854 7895 |
Giải năm | 7123 |
Giải tư | 63776 58450 01777 07014 52623 91496 01875 |
Giải ba | 05102 02933 |
Giải nhì | 71191 |
Giải nhất | 16039 |
Giải đặc biệt | 706255 |
Giải tám | 78 |
Giải bảy | 365 |
Giải sáu | 6259 7467 5687 |
Giải năm | 4570 |
Giải tư | 88555 83095 09403 98261 40365 15728 93203 |
Giải ba | 45347 53531 |
Giải nhì | 85963 |
Giải nhất | 09435 |
Giải đặc biệt | 952073 |
Bộ số thứ nhất | 2 |
Bộ số thứ hai | 97 |
Bộ số thứ ba | 434 |
Bộ số thứ nhất | 3695 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần