Giải ĐB | 93374 |
Giải nhất | 18300 |
Giải nhì | 59549 37037 |
Giải ba | 74266 07569 23624 78397 06513 35761 |
Giải tư | 1734 8632 0757 2118 |
Giải năm | 7324 2369 6427 8196 1825 4339 |
Giải sáu | 185 275 044 |
Giải bảy | 65 17 72 50 |
Giải tám | 78 |
Giải bảy | 811 |
Giải sáu | 7471 8401 5354 |
Giải năm | 8297 |
Giải tư | 85216 48697 42870 73019 16547 06113 40138 |
Giải ba | 40923 85849 |
Giải nhì | 62429 |
Giải nhất | 91844 |
Giải đặc biệt | 508281 |
Giải tám | 22 |
Giải bảy | 160 |
Giải sáu | 1423 8788 7110 |
Giải năm | 0773 |
Giải tư | 18749 90814 13837 09653 90102 75729 08552 |
Giải ba | 34922 37415 |
Giải nhì | 99604 |
Giải nhất | 09521 |
Giải đặc biệt | 097473 |
Giải tám | 80 |
Giải bảy | 449 |
Giải sáu | 0345 6068 0997 |
Giải năm | 5106 |
Giải tư | 50498 43038 06035 49303 15632 17220 49190 |
Giải ba | 94461 01794 |
Giải nhì | 93930 |
Giải nhất | 17006 |
Giải đặc biệt | 608750 |
Giải tám | 20 |
Giải bảy | 240 |
Giải sáu | 3617 4062 1303 |
Giải năm | 2573 |
Giải tư | 76443 71727 48113 31320 94754 91950 37220 |
Giải ba | 17890 89761 |
Giải nhì | 00643 |
Giải nhất | 04717 |
Giải đặc biệt | 535569 |
Giải tám | 11 |
Giải bảy | 198 |
Giải sáu | 0318 9799 9968 |
Giải năm | 9123 |
Giải tư | 60247 83437 22212 05469 37017 07327 70478 |
Giải ba | 59542 63860 |
Giải nhì | 52237 |
Giải nhất | 13478 |
Giải đặc biệt | 947853 |
Giải tám | 51 |
Giải bảy | 515 |
Giải sáu | 2827 0794 0144 |
Giải năm | 7621 |
Giải tư | 89161 82913 47374 83111 44453 80566 64527 |
Giải ba | 33483 12115 |
Giải nhì | 33875 |
Giải nhất | 40026 |
Giải đặc biệt | 388389 |
Bộ số thứ nhất | 1 |
Bộ số thứ hai | 32 |
Bộ số thứ ba | 436 |
Bộ số thứ nhất | 3897 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần