Giải ĐB | 43032 |
Giải nhất | 62190 |
Giải nhì | 86553 39034 |
Giải ba | 88164 08915 88997 73970 71091 22920 |
Giải tư | 2383 1532 7872 0168 |
Giải năm | 9479 4217 0408 9817 5963 3325 |
Giải sáu | 311 015 241 |
Giải bảy | 29 11 67 26 |
Giải tám | 87 |
Giải bảy | 814 |
Giải sáu | 6645 6420 1391 |
Giải năm | 4691 |
Giải tư | 94766 59328 39247 31837 08330 64193 55672 |
Giải ba | 75274 99148 |
Giải nhì | 60038 |
Giải nhất | 32450 |
Giải đặc biệt | 414784 |
Giải tám | 12 |
Giải bảy | 046 |
Giải sáu | 8241 9698 3753 |
Giải năm | 9383 |
Giải tư | 95179 94070 69366 01348 52137 66230 68075 |
Giải ba | 50156 31425 |
Giải nhì | 10779 |
Giải nhất | 61601 |
Giải đặc biệt | 839949 |
Giải tám | 36 |
Giải bảy | 713 |
Giải sáu | 0617 6444 0306 |
Giải năm | 0350 |
Giải tư | 03206 17384 49417 47440 64174 12573 93716 |
Giải ba | 76069 38279 |
Giải nhì | 15644 |
Giải nhất | 70520 |
Giải đặc biệt | 094807 |
Giải tám | 88 |
Giải bảy | 376 |
Giải sáu | 0173 9297 9227 |
Giải năm | 9153 |
Giải tư | 78743 40471 17424 51740 04493 24668 42529 |
Giải ba | 34775 63491 |
Giải nhì | 84593 |
Giải nhất | 17815 |
Giải đặc biệt | 802166 |
Giải tám | 52 |
Giải bảy | 014 |
Giải sáu | 1009 0307 4104 |
Giải năm | 6905 |
Giải tư | 20191 75031 35888 79723 92689 86412 56990 |
Giải ba | 69867 21984 |
Giải nhì | 95006 |
Giải nhất | 50741 |
Giải đặc biệt | 723267 |
Giải tám | 25 |
Giải bảy | 553 |
Giải sáu | 2029 0211 2181 |
Giải năm | 4146 |
Giải tư | 90971 52457 06670 03636 06328 95420 53003 |
Giải ba | 39742 01773 |
Giải nhì | 73189 |
Giải nhất | 33312 |
Giải đặc biệt | 395180 |
Bộ số thứ nhất | 2 |
Bộ số thứ hai | 97 |
Bộ số thứ ba | 897 |
Bộ số thứ nhất | 6803 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần