| Giải ĐB | 63631 |
| Giải nhất | 21137 |
| Giải nhì | 92061 00564 |
| Giải ba | 09223 86442 04874 28359 58262 39578 |
| Giải tư | 0281 1912 4639 0200 |
| Giải năm | 4662 0254 1623 1341 4076 7415 |
| Giải sáu | 293 640 111 |
| Giải bảy | 33 00 54 59 |
| Giải tám | 43 |
| Giải bảy | 802 |
| Giải sáu | 6977 6537 7190 |
| Giải năm | 0886 |
| Giải tư | 72598 69284 40148 08419 45922 01426 19759 |
| Giải ba | 10087 51102 |
| Giải nhì | 37243 |
| Giải nhất | 68180 |
| Giải đặc biệt | 936736 |
| Giải tám | 87 |
| Giải bảy | 953 |
| Giải sáu | 0547 8821 8488 |
| Giải năm | 3942 |
| Giải tư | 14987 44726 88850 07412 60713 77207 45764 |
| Giải ba | 92348 64520 |
| Giải nhì | 39766 |
| Giải nhất | 64004 |
| Giải đặc biệt | 780544 |
| Giải tám | 81 |
| Giải bảy | 227 |
| Giải sáu | 1690 6033 2129 |
| Giải năm | 8183 |
| Giải tư | 75156 94562 60187 33490 04278 07008 89938 |
| Giải ba | 90788 59089 |
| Giải nhì | 68763 |
| Giải nhất | 91657 |
| Giải đặc biệt | 825138 |
| Giải tám | 41 |
| Giải bảy | 796 |
| Giải sáu | 3375 9761 0614 |
| Giải năm | 9294 |
| Giải tư | 46203 78716 72490 07780 20302 11213 32085 |
| Giải ba | 14650 76827 |
| Giải nhì | 82690 |
| Giải nhất | 35190 |
| Giải đặc biệt | 036857 |
| Giải tám | 19 |
| Giải bảy | 721 |
| Giải sáu | 1248 4038 2599 |
| Giải năm | 8304 |
| Giải tư | 69582 53196 74178 59794 83678 12067 96957 |
| Giải ba | 65727 53457 |
| Giải nhì | 23095 |
| Giải nhất | 45697 |
| Giải đặc biệt | 034106 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần