Giải ĐB | 13977 |
Giải nhất | 34852 |
Giải nhì | 54309 98902 |
Giải ba | 98841 61545 24183 95816 39512 48316 |
Giải tư | 3788 9307 7068 3241 |
Giải năm | 3005 8390 9069 3853 2746 2257 |
Giải sáu | 595 243 069 |
Giải bảy | 23 94 14 12 |
Giải tám | 38 |
Giải bảy | 127 |
Giải sáu | 2494 4450 2873 |
Giải năm | 2357 |
Giải tư | 84097 73493 52897 39551 48178 10047 11983 |
Giải ba | 36156 61990 |
Giải nhì | 55741 |
Giải nhất | 91428 |
Giải đặc biệt | 548145 |
Giải tám | 56 |
Giải bảy | 367 |
Giải sáu | 8489 7372 0601 |
Giải năm | 5333 |
Giải tư | 50694 00752 39212 26339 05461 90585 78096 |
Giải ba | 49346 29346 |
Giải nhì | 85354 |
Giải nhất | 26445 |
Giải đặc biệt | 003276 |
Giải tám | 30 |
Giải bảy | 197 |
Giải sáu | 1230 9842 9878 |
Giải năm | 2499 |
Giải tư | 58675 58982 91470 93139 41731 68553 36793 |
Giải ba | 04147 59744 |
Giải nhì | 63150 |
Giải nhất | 13439 |
Giải đặc biệt | 272987 |
Giải tám | 49 |
Giải bảy | 424 |
Giải sáu | 5922 2522 0672 |
Giải năm | 7125 |
Giải tư | 99300 16073 07443 83220 08332 30236 04631 |
Giải ba | 82893 93018 |
Giải nhì | 40939 |
Giải nhất | 63661 |
Giải đặc biệt | 307552 |
Giải tám | 06 |
Giải bảy | 473 |
Giải sáu | 5158 9641 1753 |
Giải năm | 6581 |
Giải tư | 79156 51342 24607 50451 85034 96832 34390 |
Giải ba | 02012 21512 |
Giải nhì | 22299 |
Giải nhất | 58536 |
Giải đặc biệt | 062568 |
Bộ số thứ nhất | 1 |
Bộ số thứ hai | 75 |
Bộ số thứ ba | 533 |
Bộ số thứ nhất | 09 |
Bộ số thứ hai | 12 |
Bộ số thứ ba | 14 |
Bộ số thứ tư | 23 |
Bộ số thứ năm | 28 |
Bộ số thứ sáu | 34 |
Bộ số thứ nhất | 5295 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần