Giải ĐB | 62033 |
Giải nhất | 86170 |
Giải nhì | 66387 22954 |
Giải ba | 85860 64501 10758 01578 50933 41644 |
Giải tư | 8191 6435 2915 1993 |
Giải năm | 2678 3667 6402 8797 4676 9669 |
Giải sáu | 874 050 826 |
Giải bảy | 45 02 57 35 |
Giải tám | 13 |
Giải bảy | 878 |
Giải sáu | 3059 5634 6526 |
Giải năm | 2289 |
Giải tư | 43243 16891 86576 88945 45498 55106 43553 |
Giải ba | 20526 43430 |
Giải nhì | 10485 |
Giải nhất | 34212 |
Giải đặc biệt | 356952 |
Giải tám | 75 |
Giải bảy | 404 |
Giải sáu | 9385 6570 8095 |
Giải năm | 0350 |
Giải tư | 74270 32516 71904 67385 10004 67001 32941 |
Giải ba | 08079 21758 |
Giải nhì | 64644 |
Giải nhất | 71486 |
Giải đặc biệt | 149395 |
Giải tám | 30 |
Giải bảy | 943 |
Giải sáu | 0371 4591 5358 |
Giải năm | 4387 |
Giải tư | 19644 81929 30022 43743 55173 75972 26071 |
Giải ba | 02571 12940 |
Giải nhì | 41332 |
Giải nhất | 00040 |
Giải đặc biệt | 196175 |
Giải tám | 78 |
Giải bảy | 541 |
Giải sáu | 4468 6588 5149 |
Giải năm | 0480 |
Giải tư | 06588 78336 49832 31551 07699 89812 96093 |
Giải ba | 37192 24916 |
Giải nhì | 90158 |
Giải nhất | 35917 |
Giải đặc biệt | 933272 |
Giải tám | 58 |
Giải bảy | 103 |
Giải sáu | 0213 2625 9770 |
Giải năm | 7565 |
Giải tư | 21055 66000 20969 29844 29315 33952 35758 |
Giải ba | 36955 47120 |
Giải nhì | 11120 |
Giải nhất | 19840 |
Giải đặc biệt | 085554 |
Giải tám | 75 |
Giải bảy | 203 |
Giải sáu | 2091 6856 1603 |
Giải năm | 6213 |
Giải tư | 43327 78867 24579 00260 31690 97352 00285 |
Giải ba | 62759 06681 |
Giải nhì | 86141 |
Giải nhất | 66366 |
Giải đặc biệt | 119717 |
Bộ số thứ nhất | |
Bộ số thứ hai | 74 |
Bộ số thứ ba | 343 |
Bộ số thứ nhất | 7632 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần