Giải ĐB | 77471 |
Giải nhất | 19152 |
Giải nhì | 97536 23750 |
Giải ba | 96328 05336 86498 22305 92542 92511 |
Giải tư | 1202 4265 3726 6791 |
Giải năm | 9261 8406 8891 8795 0587 6651 |
Giải sáu | 733 915 460 |
Giải bảy | 50 36 64 96 |
Giải tám | 08 |
Giải bảy | 555 |
Giải sáu | 2094 0088 2727 |
Giải năm | 9109 |
Giải tư | 21399 94198 64033 05944 38331 24331 37542 |
Giải ba | 58430 19366 |
Giải nhì | 18259 |
Giải nhất | 25914 |
Giải đặc biệt | 619047 |
Giải tám | 87 |
Giải bảy | 888 |
Giải sáu | 4104 9065 6719 |
Giải năm | 5400 |
Giải tư | 04974 35647 90502 16663 20664 10331 84927 |
Giải ba | 62699 37191 |
Giải nhì | 00021 |
Giải nhất | 98412 |
Giải đặc biệt | 175812 |
Giải tám | 46 |
Giải bảy | 417 |
Giải sáu | 5162 1472 7982 |
Giải năm | 2142 |
Giải tư | 61204 28224 46475 47240 12067 46819 84674 |
Giải ba | 36441 38138 |
Giải nhì | 32389 |
Giải nhất | 42161 |
Giải đặc biệt | 338264 |
Giải tám | 39 |
Giải bảy | 509 |
Giải sáu | 3030 6905 7846 |
Giải năm | 8915 |
Giải tư | 38013 07628 73391 36502 24223 77416 82026 |
Giải ba | 95173 72225 |
Giải nhì | 98283 |
Giải nhất | 31585 |
Giải đặc biệt | 305158 |
Giải tám | 59 |
Giải bảy | 987 |
Giải sáu | 5230 7133 2358 |
Giải năm | 4044 |
Giải tư | 02108 26233 40418 95995 15598 95859 36988 |
Giải ba | 59018 81655 |
Giải nhì | 70148 |
Giải nhất | 71133 |
Giải đặc biệt | 074926 |
Giải tám | 82 |
Giải bảy | 947 |
Giải sáu | 4484 0437 4497 |
Giải năm | 4561 |
Giải tư | 63723 18850 20163 36712 78121 38667 56673 |
Giải ba | 03323 60183 |
Giải nhì | 08537 |
Giải nhất | 18098 |
Giải đặc biệt | 981708 |
Bộ số thứ nhất | 1 |
Bộ số thứ hai | 23 |
Bộ số thứ ba | 869 |
Bộ số thứ nhất | 7607 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần