Giải ĐB | 96305 |
Giải nhất | 67959 |
Giải nhì | 20646 33331 |
Giải ba | 93051 86138 60171 34010 77612 40721 |
Giải tư | 7922 7402 4996 9753 |
Giải năm | 9028 0798 6142 5181 3005 0430 |
Giải sáu | 913 266 605 |
Giải bảy | 20 21 36 01 |
Giải tám | 41 |
Giải bảy | 913 |
Giải sáu | 7515 7570 8626 |
Giải năm | 8619 |
Giải tư | 10345 49689 93464 16913 57981 04569 92329 |
Giải ba | 15246 65129 |
Giải nhì | 73874 |
Giải nhất | 71156 |
Giải đặc biệt | 563304 |
Giải tám | 01 |
Giải bảy | 144 |
Giải sáu | 9900 5971 1999 |
Giải năm | 7303 |
Giải tư | 10037 10160 58294 17330 74742 92783 15120 |
Giải ba | 14201 50408 |
Giải nhì | 27681 |
Giải nhất | 32250 |
Giải đặc biệt | 928658 |
Giải tám | 91 |
Giải bảy | 481 |
Giải sáu | 6963 6259 6443 |
Giải năm | 8857 |
Giải tư | 03905 45355 84111 60891 81954 32980 76021 |
Giải ba | 26151 92888 |
Giải nhì | 54671 |
Giải nhất | 37548 |
Giải đặc biệt | 519859 |
Giải tám | 81 |
Giải bảy | 226 |
Giải sáu | 8952 0262 2732 |
Giải năm | 3520 |
Giải tư | 48132 25070 04222 94402 01198 14247 60620 |
Giải ba | 33256 65199 |
Giải nhì | 85661 |
Giải nhất | 02742 |
Giải đặc biệt | 606310 |
Giải tám | 51 |
Giải bảy | 821 |
Giải sáu | 9390 2681 9723 |
Giải năm | 6958 |
Giải tư | 29353 17673 89823 23362 30474 95657 84119 |
Giải ba | 42179 61890 |
Giải nhì | 26186 |
Giải nhất | 92447 |
Giải đặc biệt | 207612 |
Giải tám | 12 |
Giải bảy | 979 |
Giải sáu | 9035 0282 5723 |
Giải năm | 8041 |
Giải tư | 03937 31532 03422 26779 53949 51136 19174 |
Giải ba | 74476 76233 |
Giải nhì | 06793 |
Giải nhất | 73556 |
Giải đặc biệt | 101232 |
Bộ số thứ nhất | 5 |
Bộ số thứ hai | 68 |
Bộ số thứ ba | 919 |
Bộ số thứ nhất | 4364 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần