| Giải ĐB | 82830 |
| Giải nhất | 97828 |
| Giải nhì | 51651 94234 |
| Giải ba | 39541 24756 93456 80790 55076 74957 |
| Giải tư | 2826 7764 1927 2307 |
| Giải năm | 9688 9261 2026 8143 1017 1640 |
| Giải sáu | 487 975 228 |
| Giải bảy | 84 21 66 25 |
| Giải tám | 79 |
| Giải bảy | 914 |
| Giải sáu | 4114 0487 9421 |
| Giải năm | 8088 |
| Giải tư | 39838 22095 90489 28742 20842 03636 83540 |
| Giải ba | 60624 16045 |
| Giải nhì | 20551 |
| Giải nhất | 92422 |
| Giải đặc biệt | 272348 |
| Giải tám | 52 |
| Giải bảy | 306 |
| Giải sáu | 9772 2750 7070 |
| Giải năm | 6603 |
| Giải tư | 40258 89267 45022 28925 74834 67650 68840 |
| Giải ba | 27524 83453 |
| Giải nhì | 93614 |
| Giải nhất | 88072 |
| Giải đặc biệt | 075034 |
| Giải tám | 82 |
| Giải bảy | 938 |
| Giải sáu | 1214 9993 7996 |
| Giải năm | 5440 |
| Giải tư | 90083 34717 91725 09095 38130 83046 47454 |
| Giải ba | 56811 12395 |
| Giải nhì | 39775 |
| Giải nhất | 89562 |
| Giải đặc biệt | 039885 |
| Giải tám | 05 |
| Giải bảy | 689 |
| Giải sáu | 8909 4428 8664 |
| Giải năm | 5655 |
| Giải tư | 57691 45949 97299 05910 28476 73337 48035 |
| Giải ba | 58719 02363 |
| Giải nhì | 52872 |
| Giải nhất | 92689 |
| Giải đặc biệt | 608516 |
| Giải tám | 28 |
| Giải bảy | 342 |
| Giải sáu | 1365 7828 7483 |
| Giải năm | 8278 |
| Giải tư | 69274 39203 02090 50671 57148 34082 64540 |
| Giải ba | 40288 88285 |
| Giải nhì | 96565 |
| Giải nhất | 00811 |
| Giải đặc biệt | 381142 |
| Bộ số thứ nhất | |
| Bộ số thứ hai | 42 |
| Bộ số thứ ba | 845 |
| Bộ số thứ nhất | 3584 |
Xổ số Vĩnh Long mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần