Giải ĐB | 18988 |
Giải nhất | 48668 |
Giải nhì | 47991 35657 |
Giải ba | 18820 19040 74008 03454 47883 03994 |
Giải tư | 2118 3015 7345 1917 |
Giải năm | 3105 1707 1429 7360 7201 4545 |
Giải sáu | 319 411 577 |
Giải bảy | 61 22 06 81 |
Giải tám | 93 |
Giải bảy | 164 |
Giải sáu | 2397 5311 2313 |
Giải năm | 1080 |
Giải tư | 44838 63519 44669 08631 61676 57665 04156 |
Giải ba | 34390 90773 |
Giải nhì | 31118 |
Giải nhất | 34520 |
Giải đặc biệt | 280408 |
Giải tám | 31 |
Giải bảy | 999 |
Giải sáu | 2230 7324 5932 |
Giải năm | 7419 |
Giải tư | 22742 40124 80460 91957 54271 12914 71738 |
Giải ba | 04674 61192 |
Giải nhì | 51695 |
Giải nhất | 80736 |
Giải đặc biệt | 932299 |
Giải tám | 74 |
Giải bảy | 942 |
Giải sáu | 8522 4334 7463 |
Giải năm | 7465 |
Giải tư | 05313 18959 47062 28818 77570 13148 30684 |
Giải ba | 15273 95233 |
Giải nhì | 06619 |
Giải nhất | 93257 |
Giải đặc biệt | 834357 |
Giải tám | 01 |
Giải bảy | 993 |
Giải sáu | 4103 8900 5232 |
Giải năm | 5523 |
Giải tư | 03575 49811 45954 70236 48340 92305 60059 |
Giải ba | 09307 92129 |
Giải nhì | 92618 |
Giải nhất | 66650 |
Giải đặc biệt | 269193 |
Giải tám | 21 |
Giải bảy | 102 |
Giải sáu | 6784 3411 6825 |
Giải năm | 9600 |
Giải tư | 43776 97114 43215 67286 37885 37084 92841 |
Giải ba | 19195 96437 |
Giải nhì | 94698 |
Giải nhất | 04240 |
Giải đặc biệt | 654092 |
Bộ số thứ nhất | 1 |
Bộ số thứ hai | 80 |
Bộ số thứ ba | 700 |
Bộ số thứ nhất | 5126 |
Xổ số TP.HCM mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần