Giải ĐB | 83022 |
Giải nhất | 46760 |
Giải nhì | 17434 29796 |
Giải ba | 53325 50814 77078 46192 35637 15211 |
Giải tư | 6025 2671 1418 5835 |
Giải năm | 5771 4714 7924 5382 2666 4141 |
Giải sáu | 077 681 689 |
Giải bảy | 32 72 82 76 |
Giải tám | 41 |
Giải bảy | 359 |
Giải sáu | 4444 3519 4924 |
Giải năm | 0642 |
Giải tư | 47702 44514 15097 40579 22186 20407 99657 |
Giải ba | 87049 42525 |
Giải nhì | 77461 |
Giải nhất | 76392 |
Giải đặc biệt | 212118 |
Giải tám | 48 |
Giải bảy | 623 |
Giải sáu | 0227 6968 8867 |
Giải năm | 6534 |
Giải tư | 75196 55576 55485 14205 88525 24041 13490 |
Giải ba | 89467 77606 |
Giải nhì | 41038 |
Giải nhất | 27336 |
Giải đặc biệt | 502892 |
Giải tám | 30 |
Giải bảy | 455 |
Giải sáu | 6196 2449 1867 |
Giải năm | 9624 |
Giải tư | 03762 56606 39989 65179 05277 14086 13832 |
Giải ba | 19546 83265 |
Giải nhì | 61456 |
Giải nhất | 09212 |
Giải đặc biệt | 367567 |
Giải tám | 55 |
Giải bảy | 245 |
Giải sáu | 5272 3214 2713 |
Giải năm | 8875 |
Giải tư | 47192 68653 67159 46988 59223 81310 20822 |
Giải ba | 22493 78748 |
Giải nhì | 56665 |
Giải nhất | 73860 |
Giải đặc biệt | 837731 |
Giải tám | 42 |
Giải bảy | 210 |
Giải sáu | 9458 4082 0018 |
Giải năm | 5260 |
Giải tư | 61748 57164 68446 63957 02047 66654 39104 |
Giải ba | 28269 31435 |
Giải nhì | 05886 |
Giải nhất | 54423 |
Giải đặc biệt | 252208 |
Bộ số thứ nhất | 9 |
Bộ số thứ hai | 00 |
Bộ số thứ ba | 118 |
Bộ số thứ nhất | 3034 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần