| Giải ĐB | 99233 |
| Giải nhất | 04048 |
| Giải nhì | 90872 74919 |
| Giải ba | 34194 57180 98381 71936 60766 36296 |
| Giải tư | 6244 9587 6523 1332 |
| Giải năm | 2400 6824 0764 1716 5809 5722 |
| Giải sáu | 862 716 387 |
| Giải bảy | 60 49 54 21 |
| Giải tám | 65 |
| Giải bảy | 451 |
| Giải sáu | 1545 7233 3625 |
| Giải năm | 0983 |
| Giải tư | 42077 45126 07409 75129 49045 79593 78007 |
| Giải ba | 04818 58132 |
| Giải nhì | 34709 |
| Giải nhất | 51839 |
| Giải đặc biệt | 106037 |
| Giải tám | 79 |
| Giải bảy | 456 |
| Giải sáu | 0253 3680 3303 |
| Giải năm | 1914 |
| Giải tư | 75138 60516 63240 69052 77452 03142 16886 |
| Giải ba | 53986 99254 |
| Giải nhì | 47617 |
| Giải nhất | 11544 |
| Giải đặc biệt | 447245 |
| Giải tám | 45 |
| Giải bảy | 762 |
| Giải sáu | 3926 8925 4248 |
| Giải năm | 6311 |
| Giải tư | 12919 05552 97346 88930 78292 63440 38014 |
| Giải ba | 58449 66082 |
| Giải nhì | 63506 |
| Giải nhất | 32414 |
| Giải đặc biệt | 820581 |
| Giải tám | 22 |
| Giải bảy | 589 |
| Giải sáu | 0832 9335 0104 |
| Giải năm | 9498 |
| Giải tư | 73327 81211 68172 79650 76435 90045 60784 |
| Giải ba | 87328 71586 |
| Giải nhì | 05578 |
| Giải nhất | 01553 |
| Giải đặc biệt | 030553 |
| Giải tám | 96 |
| Giải bảy | 109 |
| Giải sáu | 8868 3159 0773 |
| Giải năm | 8074 |
| Giải tư | 61477 47289 76822 68623 09020 24340 83792 |
| Giải ba | 43103 83943 |
| Giải nhì | 66045 |
| Giải nhất | 08720 |
| Giải đặc biệt | 592563 |
| Bộ số thứ nhất | 5 |
| Bộ số thứ hai | 98 |
| Bộ số thứ ba | 574 |
| Bộ số thứ nhất | 4990 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần