Giải ĐB | 94908 |
Giải nhất | 49302 |
Giải nhì | 18108 56186 |
Giải ba | 15975 14777 32717 67954 48184 62704 |
Giải tư | 9764 4067 3398 4929 |
Giải năm | 5266 1039 5345 9842 3271 9591 |
Giải sáu | 790 812 777 |
Giải bảy | 14 92 29 48 |
Giải tám | 93 |
Giải bảy | 313 |
Giải sáu | 3700 6673 4062 |
Giải năm | 0374 |
Giải tư | 32807 62139 08623 77879 31989 20238 67767 |
Giải ba | 07136 91781 |
Giải nhì | 45378 |
Giải nhất | 68652 |
Giải đặc biệt | 674081 |
Giải tám | 02 |
Giải bảy | 357 |
Giải sáu | 1396 3965 5630 |
Giải năm | 6635 |
Giải tư | 13453 12575 40583 06711 80512 73671 05723 |
Giải ba | 15289 33876 |
Giải nhì | 19749 |
Giải nhất | 84330 |
Giải đặc biệt | 188192 |
Giải tám | 13 |
Giải bảy | 174 |
Giải sáu | 9050 7834 3464 |
Giải năm | 6357 |
Giải tư | 06077 35777 54536 92654 90912 87239 47557 |
Giải ba | 30814 11699 |
Giải nhì | 58066 |
Giải nhất | 14163 |
Giải đặc biệt | 289241 |
Giải tám | 74 |
Giải bảy | 555 |
Giải sáu | 4462 6857 2876 |
Giải năm | 5688 |
Giải tư | 87701 51981 72187 92112 01475 51800 49663 |
Giải ba | 94210 29855 |
Giải nhì | 22562 |
Giải nhất | 28523 |
Giải đặc biệt | 572224 |
Giải tám | 95 |
Giải bảy | 365 |
Giải sáu | 1971 0027 3908 |
Giải năm | 6621 |
Giải tư | 61697 95411 53522 35011 82998 59318 60590 |
Giải ba | 16771 82916 |
Giải nhì | 98790 |
Giải nhất | 44254 |
Giải đặc biệt | 545846 |
Bộ số thứ nhất | 4 |
Bộ số thứ hai | 59 |
Bộ số thứ ba | 695 |
Bộ số thứ nhất | 9345 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần