Giải ĐB | 73052 |
Giải nhất | 42339 |
Giải nhì | 83545 50151 |
Giải ba | 60411 94981 69304 74427 61572 91268 |
Giải tư | 9868 8439 2376 4968 |
Giải năm | 1143 2644 5479 7574 7254 3959 |
Giải sáu | 001 147 793 |
Giải bảy | 00 35 66 67 |
Giải tám | 08 |
Giải bảy | 586 |
Giải sáu | 8441 0948 1367 |
Giải năm | 7473 |
Giải tư | 10905 53398 50768 54546 25129 72288 93498 |
Giải ba | 62449 82435 |
Giải nhì | 68281 |
Giải nhất | 04364 |
Giải đặc biệt | 971592 |
Giải tám | 46 |
Giải bảy | 061 |
Giải sáu | 0709 6824 6182 |
Giải năm | 5760 |
Giải tư | 03438 59128 89232 59501 87756 94667 05003 |
Giải ba | 89378 72782 |
Giải nhì | 23895 |
Giải nhất | 83809 |
Giải đặc biệt | 890212 |
Giải tám | 37 |
Giải bảy | 490 |
Giải sáu | 5026 6078 9268 |
Giải năm | 6911 |
Giải tư | 68760 60424 19553 43040 07952 70767 79208 |
Giải ba | 30780 25050 |
Giải nhì | 53821 |
Giải nhất | 55213 |
Giải đặc biệt | 905336 |
Giải tám | 54 |
Giải bảy | 942 |
Giải sáu | 3387 8097 9901 |
Giải năm | 8660 |
Giải tư | 40397 00272 80605 66251 55289 95365 17238 |
Giải ba | 81890 27519 |
Giải nhì | 26977 |
Giải nhất | 85124 |
Giải đặc biệt | 844730 |
Giải tám | 65 |
Giải bảy | 129 |
Giải sáu | 3325 7139 2125 |
Giải năm | 9723 |
Giải tư | 29773 10230 66154 33759 94845 89673 94569 |
Giải ba | 75224 28988 |
Giải nhì | 09896 |
Giải nhất | 66019 |
Giải đặc biệt | 508025 |
Giải tám | 73 |
Giải bảy | 044 |
Giải sáu | 5873 8062 2096 |
Giải năm | 1731 |
Giải tư | 67280 45970 79386 28416 81340 17416 66451 |
Giải ba | 38583 89692 |
Giải nhì | 51103 |
Giải nhất | 41870 |
Giải đặc biệt | 555910 |
Bộ số thứ nhất | 5136 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần