Giải ĐB | 29226 |
Giải nhất | 12081 |
Giải nhì | 04978 89159 |
Giải ba | 75765 08766 58006 28080 09244 62832 |
Giải tư | 7153 6944 3278 3322 |
Giải năm | 0120 9418 9965 9898 9701 1674 |
Giải sáu | 166 197 692 |
Giải bảy | 22 53 84 19 |
Giải tám | 22 |
Giải bảy | 937 |
Giải sáu | 0050 8918 5702 |
Giải năm | 2747 |
Giải tư | 88096 09398 75555 68340 44903 34139 53589 |
Giải ba | 87560 34287 |
Giải nhì | 62907 |
Giải nhất | 68310 |
Giải đặc biệt | 720703 |
Giải tám | 14 |
Giải bảy | 140 |
Giải sáu | 9895 8636 2667 |
Giải năm | 4848 |
Giải tư | 31213 06922 66779 16407 86509 66550 40049 |
Giải ba | 40615 07489 |
Giải nhì | 17892 |
Giải nhất | 58646 |
Giải đặc biệt | 869227 |
Giải tám | 74 |
Giải bảy | 726 |
Giải sáu | 5730 3203 8573 |
Giải năm | 4655 |
Giải tư | 40123 53086 59401 07225 98093 80233 14566 |
Giải ba | 72412 13051 |
Giải nhì | 44509 |
Giải nhất | 95420 |
Giải đặc biệt | 083627 |
Giải tám | 49 |
Giải bảy | 401 |
Giải sáu | 7539 9787 6559 |
Giải năm | 8773 |
Giải tư | 26071 54612 34493 55194 84484 41145 26689 |
Giải ba | 86198 56308 |
Giải nhì | 16674 |
Giải nhất | 20050 |
Giải đặc biệt | 987763 |
Giải tám | 80 |
Giải bảy | 601 |
Giải sáu | 5174 4831 7900 |
Giải năm | 3049 |
Giải tư | 45378 49024 56169 77816 37384 81754 84948 |
Giải ba | 16146 74631 |
Giải nhì | 79776 |
Giải nhất | 46362 |
Giải đặc biệt | 831147 |
Giải tám | 76 |
Giải bảy | 522 |
Giải sáu | 0893 8814 8823 |
Giải năm | 0865 |
Giải tư | 16275 72613 31392 21036 01217 69846 82479 |
Giải ba | 77238 69887 |
Giải nhì | 48624 |
Giải nhất | 93779 |
Giải đặc biệt | 110288 |
Bộ số thứ nhất | 5 |
Bộ số thứ hai | 81 |
Bộ số thứ ba | 172 |
Bộ số thứ nhất | 0979 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần