Giải ĐB | 98352 |
Giải nhất | 69888 |
Giải nhì | 07390 71903 |
Giải ba | 65258 30308 67847 24138 66905 28830 |
Giải tư | 7379 8073 8480 8743 |
Giải năm | 8680 0868 0855 7163 2615 5429 |
Giải sáu | 906 799 400 |
Giải bảy | 57 88 64 26 |
Giải tám | 36 |
Giải bảy | 825 |
Giải sáu | 5186 2529 4201 |
Giải năm | 2515 |
Giải tư | 99025 09139 87914 03680 09547 95348 85084 |
Giải ba | 77985 22934 |
Giải nhì | 32223 |
Giải nhất | 06866 |
Giải đặc biệt | 937534 |
Giải tám | 92 |
Giải bảy | 513 |
Giải sáu | 4363 3648 1877 |
Giải năm | 0454 |
Giải tư | 65834 14478 44230 14849 34538 37168 38918 |
Giải ba | 19676 10712 |
Giải nhì | 49744 |
Giải nhất | 05526 |
Giải đặc biệt | 953199 |
Giải tám | 98 |
Giải bảy | 614 |
Giải sáu | 3542 3760 7662 |
Giải năm | 6754 |
Giải tư | 38416 19765 81304 37080 73735 73139 77775 |
Giải ba | 47136 49772 |
Giải nhì | 04924 |
Giải nhất | 86304 |
Giải đặc biệt | 638893 |
Giải tám | 77 |
Giải bảy | 225 |
Giải sáu | 7876 0710 1731 |
Giải năm | 1666 |
Giải tư | 22354 56360 69327 33658 97061 18871 41741 |
Giải ba | 35115 60035 |
Giải nhì | 69384 |
Giải nhất | 43083 |
Giải đặc biệt | 734973 |
Giải tám | 02 |
Giải bảy | 674 |
Giải sáu | 3482 7781 1078 |
Giải năm | 3601 |
Giải tư | 29481 74327 98175 51911 80615 07673 13414 |
Giải ba | 66899 76360 |
Giải nhì | 02308 |
Giải nhất | 48518 |
Giải đặc biệt | 647917 |
Giải tám | 62 |
Giải bảy | 439 |
Giải sáu | 5698 6340 0423 |
Giải năm | 7622 |
Giải tư | 01219 67002 51693 71083 70146 99452 91719 |
Giải ba | 82564 37006 |
Giải nhì | 40287 |
Giải nhất | 73673 |
Giải đặc biệt | 312636 |
Bộ số thứ nhất | 3 |
Bộ số thứ hai | 11 |
Bộ số thứ ba | 828 |
Bộ số thứ nhất | 9860 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần