Giải ĐB | 46260 |
Giải nhất | 22720 |
Giải nhì | 81504 02173 |
Giải ba | 16658 20643 72434 05068 21857 41825 |
Giải tư | 1921 6654 3727 7848 |
Giải năm | 6263 0249 2221 9684 5345 4156 |
Giải sáu | 967 239 243 |
Giải bảy | 96 57 78 64 |
Giải tám | 41 |
Giải bảy | 359 |
Giải sáu | 6979 2166 9171 |
Giải năm | 0313 |
Giải tư | 76222 75941 80015 64699 46054 48519 79111 |
Giải ba | 28111 43175 |
Giải nhì | 06290 |
Giải nhất | 68299 |
Giải đặc biệt | 785358 |
Giải tám | 70 |
Giải bảy | 572 |
Giải sáu | 5921 9081 8373 |
Giải năm | 5654 |
Giải tư | 03863 83845 66896 13216 77413 02265 01876 |
Giải ba | 17797 75129 |
Giải nhì | 01440 |
Giải nhất | 04098 |
Giải đặc biệt | 723057 |
Giải tám | 04 |
Giải bảy | 592 |
Giải sáu | 5544 3630 6879 |
Giải năm | 2207 |
Giải tư | 76058 20541 23412 82029 25103 36628 76710 |
Giải ba | 02639 14815 |
Giải nhì | 15903 |
Giải nhất | 70862 |
Giải đặc biệt | 093884 |
Giải tám | 91 |
Giải bảy | 938 |
Giải sáu | 9937 5739 4367 |
Giải năm | 4057 |
Giải tư | 54339 44018 50279 74949 67916 75278 73294 |
Giải ba | 69302 08084 |
Giải nhì | 64753 |
Giải nhất | 68713 |
Giải đặc biệt | 869817 |
Giải tám | 40 |
Giải bảy | 629 |
Giải sáu | 1567 5569 7754 |
Giải năm | 8851 |
Giải tư | 95571 76973 42626 20528 84246 70572 75717 |
Giải ba | 80917 19103 |
Giải nhì | 32659 |
Giải nhất | 25542 |
Giải đặc biệt | 083933 |
Giải tám | 00 |
Giải bảy | 726 |
Giải sáu | 1656 2405 8240 |
Giải năm | 5136 |
Giải tư | 75568 45251 62121 97331 31789 61050 48863 |
Giải ba | 38833 63870 |
Giải nhì | 32251 |
Giải nhất | 68436 |
Giải đặc biệt | 128191 |
Bộ số thứ nhất | 1 |
Bộ số thứ hai | 40 |
Bộ số thứ ba | 226 |
Bộ số thứ nhất | 7295 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần