Giải ĐB | 93649 |
Giải nhất | 13716 |
Giải nhì | 59642 55194 |
Giải ba | 92663 63665 00952 87008 93229 96476 |
Giải tư | 3113 6305 4666 1625 |
Giải năm | 3554 4132 4425 4391 0543 9212 |
Giải sáu | 284 673 985 |
Giải bảy | 10 94 56 49 |
Giải tám | 03 |
Giải bảy | 551 |
Giải sáu | 0717 1240 3912 |
Giải năm | 2292 |
Giải tư | 52666 92637 72896 08951 73304 93225 05393 |
Giải ba | 69206 01072 |
Giải nhì | 77684 |
Giải nhất | 68712 |
Giải đặc biệt | 387627 |
Giải tám | 54 |
Giải bảy | 741 |
Giải sáu | 4257 9293 1093 |
Giải năm | 7102 |
Giải tư | 67340 06776 44849 73147 00375 85117 36077 |
Giải ba | 98457 46656 |
Giải nhì | 42192 |
Giải nhất | 19873 |
Giải đặc biệt | 797080 |
Giải tám | 71 |
Giải bảy | 099 |
Giải sáu | 9521 9938 2196 |
Giải năm | 8404 |
Giải tư | 51384 93436 52147 20235 39963 57282 96661 |
Giải ba | 97458 55976 |
Giải nhì | 33296 |
Giải nhất | 77492 |
Giải đặc biệt | 030613 |
Giải tám | 87 |
Giải bảy | 531 |
Giải sáu | 4829 8727 7685 |
Giải năm | 9431 |
Giải tư | 26231 24990 75388 75998 12440 92224 76854 |
Giải ba | 91736 70964 |
Giải nhì | 67429 |
Giải nhất | 46306 |
Giải đặc biệt | 143945 |
Giải tám | 99 |
Giải bảy | 141 |
Giải sáu | 8249 6002 4555 |
Giải năm | 4684 |
Giải tư | 35374 55762 65138 00121 06857 95873 90541 |
Giải ba | 44291 82333 |
Giải nhì | 74543 |
Giải nhất | 03414 |
Giải đặc biệt | 107868 |
Giải tám | 52 |
Giải bảy | 551 |
Giải sáu | 7756 2725 3723 |
Giải năm | 6299 |
Giải tư | 03682 18981 08973 19528 84252 59296 31592 |
Giải ba | 91926 21862 |
Giải nhì | 40302 |
Giải nhất | 20601 |
Giải đặc biệt | 303326 |
Bộ số thứ nhất | 2 |
Bộ số thứ hai | 99 |
Bộ số thứ ba | 110 |
Bộ số thứ nhất | 9227 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần