Giải ĐB | 79716 |
Giải nhất | 00074 |
Giải nhì | 00104 49785 |
Giải ba | 58893 62313 99728 02338 97143 53105 |
Giải tư | 5498 5666 1419 0002 |
Giải năm | 3465 4594 2067 7813 8841 4558 |
Giải sáu | 787 737 306 |
Giải bảy | 05 39 74 85 |
Giải tám | 93 |
Giải bảy | 138 |
Giải sáu | 5972 1683 3575 |
Giải năm | 4212 |
Giải tư | 57999 45795 67918 49025 13145 03432 81523 |
Giải ba | 66556 73434 |
Giải nhì | 29610 |
Giải nhất | 57910 |
Giải đặc biệt | 927165 |
Giải tám | 47 |
Giải bảy | 103 |
Giải sáu | 6291 6329 5441 |
Giải năm | 3196 |
Giải tư | 87952 90216 21124 16366 24628 35601 41523 |
Giải ba | 27855 13168 |
Giải nhì | 74107 |
Giải nhất | 55196 |
Giải đặc biệt | 221235 |
Giải tám | 68 |
Giải bảy | 074 |
Giải sáu | 7870 0718 8176 |
Giải năm | 9230 |
Giải tư | 15034 50743 81246 42183 88466 39837 66401 |
Giải ba | 50134 63161 |
Giải nhì | 27696 |
Giải nhất | 96599 |
Giải đặc biệt | 215188 |
Giải tám | 70 |
Giải bảy | 386 |
Giải sáu | 7699 6329 5533 |
Giải năm | 0152 |
Giải tư | 98668 07496 94343 44426 30447 53501 37867 |
Giải ba | 77273 15282 |
Giải nhì | 39499 |
Giải nhất | 32037 |
Giải đặc biệt | 029256 |
Giải tám | 97 |
Giải bảy | 737 |
Giải sáu | 0925 0865 1526 |
Giải năm | 9843 |
Giải tư | 41227 72361 15473 34956 45007 94246 82806 |
Giải ba | 15039 99850 |
Giải nhì | 92260 |
Giải nhất | 84491 |
Giải đặc biệt | 554772 |
Bộ số thứ nhất | |
Bộ số thứ hai | 82 |
Bộ số thứ ba | 703 |
Bộ số thứ nhất | 01 |
Bộ số thứ hai | 08 |
Bộ số thứ ba | 11 |
Bộ số thứ tư | 22 |
Bộ số thứ năm | 25 |
Bộ số thứ sáu | 31 |
Bộ số thứ nhất | 1276 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần