Giải ĐB | 10805 |
Giải nhất | 05294 |
Giải nhì | 21848 34631 |
Giải ba | 55028 08447 21282 86363 88883 46453 |
Giải tư | 9053 4203 1873 2584 |
Giải năm | 4566 3482 8353 6225 0715 4246 |
Giải sáu | 543 799 995 |
Giải bảy | 76 00 77 41 |
Giải tám | 68 |
Giải bảy | 567 |
Giải sáu | 8496 9379 6484 |
Giải năm | 3822 |
Giải tư | 31883 17532 96722 58639 12291 94921 89372 |
Giải ba | 43060 72083 |
Giải nhì | 81204 |
Giải nhất | 42379 |
Giải đặc biệt | 082849 |
Giải tám | 26 |
Giải bảy | 721 |
Giải sáu | 6182 5600 4095 |
Giải năm | 0558 |
Giải tư | 42560 67515 23541 78169 90308 33705 33358 |
Giải ba | 89963 84048 |
Giải nhì | 01199 |
Giải nhất | 13545 |
Giải đặc biệt | 833062 |
Giải tám | 21 |
Giải bảy | 296 |
Giải sáu | 9318 2618 4100 |
Giải năm | 7308 |
Giải tư | 16518 87582 30665 26237 41553 25283 90428 |
Giải ba | 43698 75361 |
Giải nhì | 73509 |
Giải nhất | 49634 |
Giải đặc biệt | 126285 |
Giải tám | 98 |
Giải bảy | 370 |
Giải sáu | 8489 5295 2116 |
Giải năm | 9021 |
Giải tư | 76842 63546 11519 92118 10376 87555 54558 |
Giải ba | 56253 58569 |
Giải nhì | 02637 |
Giải nhất | 33444 |
Giải đặc biệt | 688830 |
Giải tám | 39 |
Giải bảy | 582 |
Giải sáu | 3311 5611 6037 |
Giải năm | 7333 |
Giải tư | 11871 40832 56446 72954 47361 75078 77079 |
Giải ba | 90912 48678 |
Giải nhì | 67722 |
Giải nhất | 63365 |
Giải đặc biệt | 937159 |
Giải tám | 48 |
Giải bảy | 806 |
Giải sáu | 1420 9461 9506 |
Giải năm | 0907 |
Giải tư | 86704 24502 19317 49279 66791 54431 52826 |
Giải ba | 85158 08199 |
Giải nhì | 32992 |
Giải nhất | 12936 |
Giải đặc biệt | 271382 |
Bộ số thứ nhất | 5 |
Bộ số thứ hai | 03 |
Bộ số thứ ba | 308 |
Bộ số thứ nhất | 3469 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần