Giải ĐB | 22204 |
Giải nhất | 15061 |
Giải nhì | 10606 26736 |
Giải ba | 99942 79268 04489 14967 69815 07814 |
Giải tư | 8749 4107 2844 2015 |
Giải năm | 1999 8055 8891 3495 5148 1505 |
Giải sáu | 883 194 394 |
Giải bảy | 93 31 40 22 |
Giải tám | 90 |
Giải bảy | 365 |
Giải sáu | 5071 0143 2147 |
Giải năm | 6598 |
Giải tư | 21894 38088 39815 65000 09091 92107 89002 |
Giải ba | 11608 28163 |
Giải nhì | 96771 |
Giải nhất | 89716 |
Giải đặc biệt | 152507 |
Giải tám | 51 |
Giải bảy | 838 |
Giải sáu | 5609 4964 2527 |
Giải năm | 1220 |
Giải tư | 01938 51234 27126 40417 01703 42063 97381 |
Giải ba | 00610 28240 |
Giải nhì | 93659 |
Giải nhất | 78186 |
Giải đặc biệt | 626262 |
Giải tám | 09 |
Giải bảy | 088 |
Giải sáu | 6073 3608 4680 |
Giải năm | 3334 |
Giải tư | 58279 18617 30673 89292 21033 01051 05019 |
Giải ba | 78693 26800 |
Giải nhì | 16928 |
Giải nhất | 27158 |
Giải đặc biệt | 515653 |
Giải tám | 02 |
Giải bảy | 468 |
Giải sáu | 5234 4128 8952 |
Giải năm | 8881 |
Giải tư | 92742 70217 89514 42813 90140 01206 33698 |
Giải ba | 67034 85676 |
Giải nhì | 10356 |
Giải nhất | 76715 |
Giải đặc biệt | 189815 |
Giải tám | 16 |
Giải bảy | 652 |
Giải sáu | 4292 3172 2135 |
Giải năm | 3469 |
Giải tư | 31475 43513 19114 37793 77219 16134 59126 |
Giải ba | 71519 09229 |
Giải nhì | 07920 |
Giải nhất | 49388 |
Giải đặc biệt | 321285 |
Giải tám | 84 |
Giải bảy | 999 |
Giải sáu | 6130 8904 4061 |
Giải năm | 6172 |
Giải tư | 03097 20526 00122 37284 80821 93181 19379 |
Giải ba | 27209 40229 |
Giải nhì | 88421 |
Giải nhất | 62064 |
Giải đặc biệt | 709658 |
Bộ số thứ nhất | 1 |
Bộ số thứ hai | 88 |
Bộ số thứ ba | 477 |
Bộ số thứ nhất | 8284 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần