Giải ĐB | 27301 |
Giải nhất | 84414 |
Giải nhì | 53608 57899 |
Giải ba | 53334 05692 21955 08546 70544 19235 |
Giải tư | 2853 8817 5854 1366 |
Giải năm | 5574 7070 5276 6787 9529 3972 |
Giải sáu | 943 448 021 |
Giải bảy | 49 29 95 54 |
Giải tám | 75 |
Giải bảy | 697 |
Giải sáu | 5637 6926 3967 |
Giải năm | 4139 |
Giải tư | 35850 15032 22073 06655 16089 72715 46675 |
Giải ba | 29277 89990 |
Giải nhì | 74414 |
Giải nhất | 07076 |
Giải đặc biệt | 435534 |
Giải tám | 70 |
Giải bảy | 710 |
Giải sáu | 7508 8186 6799 |
Giải năm | 0428 |
Giải tư | 44376 37816 68109 65255 16761 00491 41581 |
Giải ba | 94803 13374 |
Giải nhì | 50803 |
Giải nhất | 10732 |
Giải đặc biệt | 872605 |
Giải tám | 96 |
Giải bảy | 005 |
Giải sáu | 4942 7110 4251 |
Giải năm | 6078 |
Giải tư | 13652 38632 17980 72973 10203 99281 46874 |
Giải ba | 91203 26654 |
Giải nhì | 08887 |
Giải nhất | 83750 |
Giải đặc biệt | 809863 |
Giải tám | 20 |
Giải bảy | 926 |
Giải sáu | 3710 5676 3303 |
Giải năm | 9880 |
Giải tư | 74093 29702 91972 27353 69314 26791 98202 |
Giải ba | 49557 52333 |
Giải nhì | 39085 |
Giải nhất | 66341 |
Giải đặc biệt | 657106 |
Giải tám | 06 |
Giải bảy | 158 |
Giải sáu | 6688 7476 9838 |
Giải năm | 7499 |
Giải tư | 45451 15181 31567 75556 25747 93142 60895 |
Giải ba | 36417 65881 |
Giải nhì | 26332 |
Giải nhất | 59195 |
Giải đặc biệt | 057334 |
Giải tám | 99 |
Giải bảy | 398 |
Giải sáu | 0137 5760 5290 |
Giải năm | 7322 |
Giải tư | 59506 17038 91239 98432 56254 30190 91424 |
Giải ba | 13659 89498 |
Giải nhì | 38654 |
Giải nhất | 76962 |
Giải đặc biệt | 029562 |
Bộ số thứ nhất | |
Bộ số thứ hai | 09 |
Bộ số thứ ba | 545 |
Bộ số thứ nhất | 3421 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần