Giải ĐB | 98613 |
Giải nhất | 05469 |
Giải nhì | 56322 53829 |
Giải ba | 13992 10472 01161 58978 53099 93353 |
Giải tư | 2799 8482 4224 4547 |
Giải năm | 1274 0232 9548 1811 3153 4237 |
Giải sáu | 268 170 390 |
Giải bảy | 31 08 54 01 |
Giải tám | 81 |
Giải bảy | 150 |
Giải sáu | 0513 3058 2411 |
Giải năm | 8282 |
Giải tư | 48751 08662 33475 70524 53262 44863 94510 |
Giải ba | 77739 03974 |
Giải nhì | 15225 |
Giải nhất | 81003 |
Giải đặc biệt | 847965 |
Giải tám | 13 |
Giải bảy | 409 |
Giải sáu | 0804 6806 5053 |
Giải năm | 0559 |
Giải tư | 86477 72335 95211 94426 25937 92294 74867 |
Giải ba | 12369 97155 |
Giải nhì | 81829 |
Giải nhất | 10933 |
Giải đặc biệt | 639305 |
Giải tám | 17 |
Giải bảy | 911 |
Giải sáu | 7640 4309 8039 |
Giải năm | 2951 |
Giải tư | 56287 77569 24452 05137 90267 33025 08875 |
Giải ba | 70791 78986 |
Giải nhì | 88236 |
Giải nhất | 98330 |
Giải đặc biệt | 893513 |
Giải tám | 33 |
Giải bảy | 754 |
Giải sáu | 7131 6541 0893 |
Giải năm | 3214 |
Giải tư | 20597 28493 59478 47524 09055 82323 39179 |
Giải ba | 48254 46586 |
Giải nhì | 72968 |
Giải nhất | 42279 |
Giải đặc biệt | 380610 |
Giải tám | 67 |
Giải bảy | 130 |
Giải sáu | 6786 6930 4687 |
Giải năm | 7762 |
Giải tư | 05140 14555 69922 47558 74611 09690 63833 |
Giải ba | 17196 10168 |
Giải nhì | 67725 |
Giải nhất | 35856 |
Giải đặc biệt | 491338 |
Giải tám | 58 |
Giải bảy | 949 |
Giải sáu | 7595 0574 6607 |
Giải năm | 0497 |
Giải tư | 77724 02085 84483 41653 84459 04833 36909 |
Giải ba | 62575 22745 |
Giải nhì | 68487 |
Giải nhất | 47907 |
Giải đặc biệt | 014286 |
Bộ số thứ nhất | 4 |
Bộ số thứ hai | 97 |
Bộ số thứ ba | 234 |
Bộ số thứ nhất | 2506 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần