Giải ĐB | 50393 |
Giải nhất | 32377 |
Giải nhì | 57201 27882 |
Giải ba | 05554 71829 21211 99596 51252 66003 |
Giải tư | 8236 6787 8798 1677 |
Giải năm | 8702 8801 3261 7137 7029 8319 |
Giải sáu | 105 622 618 |
Giải bảy | 65 72 07 23 |
Giải tám | 86 |
Giải bảy | 694 |
Giải sáu | 7770 6248 3576 |
Giải năm | 5964 |
Giải tư | 46545 13781 07139 56208 81051 08181 84667 |
Giải ba | 05031 55863 |
Giải nhì | 88846 |
Giải nhất | 04152 |
Giải đặc biệt | 523071 |
Giải tám | 85 |
Giải bảy | 935 |
Giải sáu | 4083 4501 3923 |
Giải năm | 8983 |
Giải tư | 34542 74235 67369 43901 41541 02357 34447 |
Giải ba | 75082 12970 |
Giải nhì | 83170 |
Giải nhất | 82988 |
Giải đặc biệt | 110662 |
Giải tám | 56 |
Giải bảy | 405 |
Giải sáu | 3267 5776 5692 |
Giải năm | 1548 |
Giải tư | 07848 67176 99391 85186 66006 02056 76364 |
Giải ba | 66388 06185 |
Giải nhì | 32676 |
Giải nhất | 55634 |
Giải đặc biệt | 053398 |
Giải tám | 61 |
Giải bảy | 107 |
Giải sáu | 2474 5212 6212 |
Giải năm | 3313 |
Giải tư | 05762 95273 00917 05816 18598 69677 14738 |
Giải ba | 71204 31312 |
Giải nhì | 36672 |
Giải nhất | 44160 |
Giải đặc biệt | 852954 |
Giải tám | 90 |
Giải bảy | 139 |
Giải sáu | 1751 9126 0917 |
Giải năm | 4318 |
Giải tư | 10307 40915 52941 34496 50124 19605 56055 |
Giải ba | 32251 08302 |
Giải nhì | 38279 |
Giải nhất | 95169 |
Giải đặc biệt | 834349 |
Giải tám | 99 |
Giải bảy | 827 |
Giải sáu | 2557 0087 2769 |
Giải năm | 6767 |
Giải tư | 30030 53514 29371 23029 75255 21622 09534 |
Giải ba | 32549 84753 |
Giải nhì | 63476 |
Giải nhất | 37407 |
Giải đặc biệt | 612449 |
Bộ số thứ nhất | 2 |
Bộ số thứ hai | 60 |
Bộ số thứ ba | 558 |
Bộ số thứ nhất | 7792 |
Xổ số Miền Bắc mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần