Giải ĐB | 00865 |
Giải nhất | 40456 |
Giải nhì | 42008 20843 |
Giải ba | 65177 77430 46157 48808 12760 42502 |
Giải tư | 2066 1981 7988 5669 |
Giải năm | 1644 6108 7298 4086 4818 6593 |
Giải sáu | 473 470 221 |
Giải bảy | 70 61 52 02 |
Giải tám | 76 |
Giải bảy | 605 |
Giải sáu | 5301 0993 5374 |
Giải năm | 2797 |
Giải tư | 84898 43187 44613 79138 60257 54382 49388 |
Giải ba | 46272 21997 |
Giải nhì | 01554 |
Giải nhất | 34450 |
Giải đặc biệt | 692341 |
Giải tám | 90 |
Giải bảy | 249 |
Giải sáu | 2481 8251 7746 |
Giải năm | 4998 |
Giải tư | 41555 64309 34268 63315 87134 38908 71360 |
Giải ba | 16706 53974 |
Giải nhì | 24176 |
Giải nhất | 17735 |
Giải đặc biệt | 479876 |
Giải tám | 88 |
Giải bảy | 607 |
Giải sáu | 0723 0201 4673 |
Giải năm | 8272 |
Giải tư | 67182 33991 24280 81327 97773 69494 14457 |
Giải ba | 03965 24550 |
Giải nhì | 77451 |
Giải nhất | 75432 |
Giải đặc biệt | 459567 |
Giải tám | 09 |
Giải bảy | 773 |
Giải sáu | 7745 8832 5243 |
Giải năm | 7226 |
Giải tư | 09136 77778 72687 31404 97326 57738 02234 |
Giải ba | 43648 37694 |
Giải nhì | 62775 |
Giải nhất | 49027 |
Giải đặc biệt | 682480 |
Giải tám | 01 |
Giải bảy | 068 |
Giải sáu | 1614 9555 4856 |
Giải năm | 4531 |
Giải tư | 80699 82764 54014 19006 26932 11625 54532 |
Giải ba | 66565 18506 |
Giải nhì | 82382 |
Giải nhất | 57609 |
Giải đặc biệt | 751687 |
Bộ số thứ nhất | 4 |
Bộ số thứ hai | 30 |
Bộ số thứ ba | 904 |
Bộ số thứ nhất | 2174 |
Xổ số Vũng Tàu mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần