Giải ĐB | 57123 |
Giải nhất | 20479 |
Giải nhì | 94195 90632 |
Giải ba | 09599 24595 62714 10302 29610 84396 |
Giải tư | 0499 8769 9271 1209 |
Giải năm | 9426 1181 7561 1683 4179 0165 |
Giải sáu | 999 275 227 |
Giải bảy | 21 23 12 96 |
Giải tám | 44 |
Giải bảy | 315 |
Giải sáu | 3617 0401 5640 |
Giải năm | 9918 |
Giải tư | 67726 64180 00209 27778 84336 54505 92374 |
Giải ba | 05194 57726 |
Giải nhì | 12734 |
Giải nhất | 86488 |
Giải đặc biệt | 609829 |
Giải tám | 30 |
Giải bảy | 560 |
Giải sáu | 4756 4097 8351 |
Giải năm | 3070 |
Giải tư | 25632 95294 36542 60320 72538 80774 16326 |
Giải ba | 76258 51013 |
Giải nhì | 46693 |
Giải nhất | 84142 |
Giải đặc biệt | 690449 |
Giải tám | 18 |
Giải bảy | 165 |
Giải sáu | 8913 1689 4393 |
Giải năm | 0040 |
Giải tư | 13646 62214 33787 27218 98449 02507 62158 |
Giải ba | 56148 73942 |
Giải nhì | 87738 |
Giải nhất | 04296 |
Giải đặc biệt | 496524 |
Giải tám | 99 |
Giải bảy | 307 |
Giải sáu | 1111 0231 2475 |
Giải năm | 7703 |
Giải tư | 34826 29855 95249 87795 21993 46440 78600 |
Giải ba | 96986 78389 |
Giải nhì | 10829 |
Giải nhất | 08069 |
Giải đặc biệt | 872735 |
Giải tám | 63 |
Giải bảy | 858 |
Giải sáu | 2159 4704 6273 |
Giải năm | 4334 |
Giải tư | 65801 30617 71245 79973 37246 46697 29576 |
Giải ba | 68604 68380 |
Giải nhì | 70898 |
Giải nhất | 88699 |
Giải đặc biệt | 553922 |
Giải tám | 40 |
Giải bảy | 152 |
Giải sáu | 1363 7896 0009 |
Giải năm | 3046 |
Giải tư | 79444 40820 04988 80508 37215 58031 18787 |
Giải ba | 88508 68535 |
Giải nhì | 30042 |
Giải nhất | 61188 |
Giải đặc biệt | 614970 |
Bộ số thứ nhất | 8 |
Bộ số thứ hai | 54 |
Bộ số thứ ba | 001 |
Bộ số thứ nhất | 3157 |
Xổ số Tiền Giang mở thưởng vào ngày thứ hàng tuần